| Sakitama Kanji 彷徨い(何を) 望みて(求め) 行きかう(出会い ゆきたる) 雲井の(彼方) 風の(希望) 如く(遥か 澄み渡りゆく) 深山に 忍び寄る しじまを 揺るがして おぼろげに 掛りし 霞む橋へ 誘う 玉の露 煌めく 清らなる小鳥が 守りゆき 瞬く 生命という燈 渇いた(静に) 鼓動よ(萌えて) 湧き出よ(伝え 流るる) 聖なる(清き) 地が 息(震え) 衝く(溢れ 染み渡りゆく) 囀り(ささら) 聞こゆる(響く) 幸魂(映し出したる) (呼んでる 天の原 囁いては) 輝き(光) 解き(通う) 放てと(夢と 繋がりゆく) (こぼれて 滴る神秘 木魂ます) Romaji Samayoi (nani wo) nozomite (motome) yukikau (deai yukitaru) Kumoi no (kanata) kaze no (kibou) gotoku (haruka sumiwatariyuku) Miyama ni shinobiyoru shijima wo yurugashite Oboroge ni kakarishi kasumu hashi he izanau Tama no tsuyu kirameku kiyora naru kotori ga Mamoriyuki matataku inochi to iu tomoshibi Kawaita (shizuni) kodouyo (moete) wakideyo (tsutae nagaruru) Seinaru (kiyoki) chi ga iki (furue) zuku (afure shimiwatariyuku) Saezuri (sasara) kikoeru (hibiku) sakitama (utsushidashitaru) (Yonderu amanohara sasayaite wa) Kagayaki (hikari) toki (kayou) hanateto (koborete shitataru shinpi kodamasu) (Yume to tsunagari yuku) English Wandering about (it is bound) to meet (what it wishes for) desires for Beyond (the clouds) and the hopes (of the wind) the distant past (seems to become clearer) Deep within the mountain the silence drawing near sways Dimly coming into view, the hazy bridge is calling The beads of dew glistens and it becomes clear the small bird Is protected by the twinkling light of life Thirsty (it quietly) pulsates (and bursts) gushing forth (flowing) Clearly (it becomes sacred) as the earth (trembles) the beads (drop and penetrate it) As it hears (the small) chirp of the bird (the spirit of happiness) projects back (its echo) (Calling for a whisper of heaven's door) The time when (the radiant) light (is set free) again and again (The drops of mystery from the spirit is overflowing) (And is connected to your dreams) |
Linh Hồn Hạnh Phúc Thẩn thơ (nó được kết nối) để gặp (những gì nó ao ước) những gì nó mong mỏi Phía trên (mây ngàn) và hy vọng (của làn gió) quá khứ xa xăm (như rõ ràng hơn) Sâu tận non xanh, cơn tĩnh mịch tới gần, đong đưa Mơ hồ trước mắt, chiếc cầu mịt mùng cất tiếng gọi Chuỗi ngọc sương mai lấp lánh, hiện ra chú chim nhỏ Được chở che bởi ánh sáng lung linh của thế gian Khát khao (nó âm thầm) rung động (và háo hức) cảm xúc vỡ òa (tràn dâng) Trong veo (nó hóa thiêng liêng) như đất mẹ (run rẩy) vòng hạt (rơi xuống thấm vào nó) Lúc nó nghe tiếng líu lo (be bé) của chú chim (linh hồn hạnh phúc) đáp lại (qua tiếng vọng của nó) (Cầu một lời thì thầm nơi ngưỡng cửa thiên đường) Khi ánh sáng (rực rỡ) (được tỏa ra) không kể xiết (Chan đầy những giọt huyền diệu của linh hồn) ..............................
.............................. |
Acoustic (144)
Alternative (325)
Anime (63)
Ballad (532)
Blues (48)
Brutal Death Metal (59)
Celtic (48)
Christian Pop (32)
Christian Rock (7)
Christmas songs (55)
Classical (105)
Country (679)
Dance (430)
Dark Metal (58)
Disco (97)
Doom Metal (89)
Electronic Pop (175)
Folk (104)
Folk Metal (45)
French Hits (87)
German (4)
Giao Hưởng (7)
Gothic Death Metal (65)
Hard Rock (35)
Jazz (132)
JPop (533)
J-Rap (24)
JRock (105)
Kpop (1374)
Krock (16)
Latin (98)
Love songs (252)
Melodic Death Metal (275)
Nu Metal (25)
Opera Rock (10)
Operatic Pop (30)
Other (202)
Parody (21)
Pop (3277)
Pop Ballad (258)
Power Ballad (52)
Punk Rock (139)
R&B (553)
Rap Metal (99)
Rock (1023)
Rock n Roll (66)
Russian (55)
Soft Rock (29)
Soul (19)
Soundtracks (419)
Symphonic Metal (80)
Teen Pop (108)
Traditional Pop (23)
Visual Kei (32)
Vocaloid (187)
V-Pop (31)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
Phương Pháp Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Phim
Tên Các Món Ăn Việt
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Hoc Tieng Anh Online
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Directions (59)Online: 31
Today Visitors: 1.748
Traffic Summary
1208751
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: