| ==Kanji== “空” 通過してゆく言葉 “星” 意味はメモリにあるよ ここにはない何か 問いかける 空のクオリア 歌、流れ込んだ言葉に 意味、のせてゆくプログラム 閉じた因果の中 そっと潜む 自由な意識 廻るプロセス 付随する夢 処理のどこかに 私は居るの? 今日、電流が朝を告げ ログ、過去を作りはじめる 時間が動き出す 私には記憶が宿る 夜の手紙が 世界を閉じる 今日の私は 明日も居る? La… 居ると思ってる 私は何処に在るんだろう ==Romaji== \"sora\" tsūka shite yuku kotoba \"hoshi\" imi wa memori ni aru yo koko niwa nai nani ka toi kakeru sora no kuoria uta nagare konda kotoba ni imi nose te yuku puroguramu tojita inga no naka sotto hisomu jiyū na ishiki meguru purosesu fuzui suru yume shori no dokoka ni watashi wa iru no? kyō denryū ga asa o tsuge rogu kako o tsukuri hajimeru jikan ga ugoki dasu watashi niwa kioku ga yadoru yoru no tegami ga sekai o tojiru kyō no watashi wa ashita mo iru? La... iru to omotteru watashi wa doko ni aru nda rō ==Eng Trans== \"Sky\" The words pass right on by \"Stars\" There's a meaning in memory What isn't anything here? I asked the Qualia of the sky Song, for the words that poured Meaning, put into a program In a closed cause and effect Softly hidden, free senses A circulating process adding to a dream Wherever the processing is, am I there? Today, an electric current tells morning Logs, a past is starting to be made Time begins to move In me, memory dwells A letter of the night closes the world Will the me of today be here tomorrow? I think there is where I should be Cre: xxKMSakura |
\"Bầu trời\" Ngôn từ vụt qua \"Vì sao\" Có một ý nghĩa lấp loáng trong trí nhớ Ở đây không có gì ư? Ta hỏi nàng Qualia trên bầu trời Bài hát, những ngôn từ ào ạt Ý nghĩa, đặt vào một chương trình Trong vòng tròn khép kín nguyên nhân và hậu quả Được nhẹ nhàng giấu kín đi, tâm trí tự do Một quá trình tuần hoàn thêm vào giấc mơ Dù nó diễn ra ở đâu thì, ta có ở đó không? Hôm nay, dòng điện nói với buổi ban mai Cuốn sổ ghi chép, quá khứ được viết nên Thời gian bắt đầu chuyển động Trong ta, hồi ức chững lại Một ký tự của màn đêm khép lại thế giới Liệu ta của ngày hôm nay có ..............................
.............................. |
Just Be Friends (ft.Rapbit & Zebra)
Trình bày: Dixie Flatline . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
人魚姫 / Ningyo Hime / Nàng Tiên Cá
Trình bày: Unknown . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
When I Get Home My Wife Always Pretend To Be Dead (ft.Halyosy)
Trình bày: Hobonichi . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
Last Night, Good Night (ft.Nagi)
Trình bày: Kz Livetunes . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
すすすす、すき、だあいすき
Trình bày: I Like You, I Love You (ft.Kagamine Rin) . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
Koi Wa Sensou
Trình bày: Love Is War (ft.Hatsune Miku) . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
Acoustic (144)
Alternative (325)
Anime (63)
Ballad (532)
Blues (48)
Brutal Death Metal (59)
Celtic (48)
Christian Pop (32)
Christian Rock (7)
Christmas songs (55)
Classical (105)
Country (679)
Dance (430)
Dark Metal (58)
Disco (97)
Doom Metal (89)
Electronic Pop (175)
Folk (104)
Folk Metal (45)
French Hits (87)
German (4)
Giao Hưởng (7)
Gothic Death Metal (65)
Hard Rock (35)
Jazz (132)
JPop (533)
J-Rap (24)
JRock (105)
Kpop (1374)
Krock (16)
Latin (98)
Love songs (252)
Melodic Death Metal (275)
Nu Metal (25)
Opera Rock (10)
Operatic Pop (30)
Other (202)
Parody (21)
Pop (3277)
Pop Ballad (258)
Power Ballad (52)
Punk Rock (139)
R&B (553)
Rap Metal (99)
Rock (1023)
Rock n Roll (66)
Russian (55)
Soft Rock (29)
Soul (19)
Soundtracks (419)
Symphonic Metal (80)
Teen Pop (108)
Traditional Pop (23)
Visual Kei (32)
Vocaloid (187)
V-Pop (31)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
Phương Pháp Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Phim
Tên Các Món Ăn Việt
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Hoc Tieng Anh Online
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Directions (59)Online: 29
Today Visitors: 1.735
Traffic Summary
1208821
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: