 
        | [ti: 幽兰操] [ar: 王菲] [mu: 讴歌] [ly: 韩愈] [al: “孔子” 电影主题曲] 兰之猗猗, 扬扬其香. 众香拱之, 幽幽其芳. 不采而佩, 于兰何伤? 以日以年, 我行四方. 文王梦熊, 渭水泱泱. 采而佩之, 奕奕清芳. 雪霜茂茂, 蕾蕾于冬, 君子之守, 子孙之昌. -----Pinyin----- [ti: Yōu Lán Cāo] [ar: Wáng Fēi] [mu: Ou Gē] [ly: Hán Yù] [al: \"Kǒng zǐ\" diàn yǐng zhǔ tí qǔ] Lán zhī yī yī, yáng yáng qí xiāng. Zhòng xiāng gǒng zhī, yōu yōu qí fāng. Bù cǎi ér pèi, yú lán hé shāng ? Yǐ rì yǐ nián, wǒ xíng sì fāng. Wén wáng mèng xióng, wèi shuǐ yāng yāng. Cǎi ér pèi zhī, yì yì qīng fāng. Xuě shuāng mào mào, lěi lěi yú dōng, Jūn zǐ zhī shǒu, zǐ sūn zhī chāng. | [ti: U Lan Tháo*] [ar: Vương Phi] [mu: Âu Ca] [ly: Hàn Dũ] [al: OST Khổng Tử] Lan kia xanh tốt Bát ngát hương thơm Vạn hoa cùng tỏa Hương thơm lẩn khuất Không ngắt để đeo Sao hoa tàn héo? Ngày qua năm tới Ta đi bốn phương Văn Vương mộng gấu Vị Thủy mênh mang Ngắt lấy để đeo Hương thơm lan tỏa Tuyết sương trùng điệp N .............................. .............................. | 
 I'll Never Find Someone Like You
I'll Never Find Someone Like You
                                                Trình bày: Backstreet Boys . Thể Loại Âm Nhạc: Pop
 Acoustic (144)
Acoustic (144) Alternative (325)
Alternative (325) Anime (63)
Anime (63) Ballad (532)
Ballad (532) Blues (48)
Blues (48) Brutal Death Metal (59)
Brutal Death Metal (59) Celtic (48)
Celtic (48) Christian Pop (32)
Christian Pop (32) Christian Rock (7)
Christian Rock (7) Christmas songs (55)
Christmas songs (55) Classical (105)
Classical (105) Country (679)
Country (679) Dance (430)
Dance (430) Dark Metal (58)
Dark Metal (58) Disco (97)
Disco (97) Doom Metal (89)
Doom Metal (89) Electronic Pop (175)
Electronic Pop (175) Folk (104)
Folk (104) Folk Metal (45)
Folk Metal (45) French Hits (87)
French Hits (87) German (4)
German (4) Giao Hưởng (7)
Giao Hưởng (7) Gothic Death Metal (65)
Gothic Death Metal (65) Hard Rock (35)
Hard Rock (35) Jazz (132)
Jazz (132) JPop (533)
JPop (533) J-Rap (24)
J-Rap (24) JRock (105)
JRock (105) Kpop (1374)
Kpop (1374) Krock (16)
Krock (16) Latin (98)
Latin (98) Love songs (252)
Love songs (252) Melodic Death Metal (275)
Melodic Death Metal (275) Nu Metal (25)
Nu Metal (25) Opera Rock (10)
Opera Rock (10) Operatic Pop (30)
Operatic Pop (30) Other (202)
Other (202) Parody (21)
Parody (21) Pop (3277)
Pop (3277) Pop Ballad  (258)
Pop Ballad  (258) Power Ballad (52)
Power Ballad (52) Punk Rock  (139)
Punk Rock  (139) R&B (553)
R&B (553) Rap Metal (99)
Rap Metal (99) Rock (1023)
Rock (1023) Rock n Roll (66)
Rock n Roll (66) Russian (55)
Russian (55) Soft Rock (29)
Soft Rock (29) Soul (19)
Soul (19) Soundtracks (419)
Soundtracks (419) Symphonic Metal (80)
Symphonic Metal (80) Teen Pop (108)
Teen Pop (108) Traditional Pop (23)
Traditional Pop (23) Visual Kei (32)
Visual Kei (32) Vocaloid (187)
Vocaloid (187) V-Pop (31)
V-Pop (31) HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7) RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU! Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1) CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!! Phương Pháp Học Tiếng Anh
Phương Pháp Học Tiếng Anh Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Học Tiếng Anh Qua Phim
Học Tiếng Anh Qua Phim Tên Các Món Ăn Việt
Tên Các Món Ăn Việt Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh 20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh Hoc Tieng Anh Online
Hoc Tieng Anh Online Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20) Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10) Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10) Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21) Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9) Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15) Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26) Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14) Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10) Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10) Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10) Departure (79)
Departure (79) Connections (79)
Connections (79) Destinations (80)
Destinations (80) Departure (79)
Departure (79) Connections (79)
Connections (79) Destinations (80)
Destinations (80) Directions (59)
Directions (59)Online: 35
Today Visitors: 1.711
Traffic Summary
1208756
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: