| [ti: 剑侠情缘 - Jian Xia Qing Yuan ] [ar: 陈妃平 - Chen Fei Ping ] [ly: 翟廷雅 - Zhai Ting Ya ] [mu: 罗晓音 - Luo Xiao Yin ] 远 离 了 红 尘 幻 影 Yuan Li Le Hong Chen Huan Ying 难 忘 你 盈 盈 笑 容 Nan Wang Ni Ying Ying Xiao Rong 昨 夜 小 楼 寻 旧 梦 Zuo Ye Xiao Lou Xun Jiu Meng 剑 侠 情 缘 任 我 行 Jian Xia Qing Yuan Ren Wo Xing 花 开 花 落 几 重 重 Hua Kai Hua Luo Ji Chong Chong 江 湖 儿 女 也 多 情 Jiang Hu Er Nv Ye Duo Qing 对 镜 女 儿 初 长 成 Dui Jing Nv Er Chu Zhang Cheng 指 间 青 丝 斩 清 风 Zhi Jian Qing Si Zhan Qing Feng 从 此 后 Cong Ci Hou 不 问 人 间 情 多 浓 Bu Wen Ren Jian Qing Duo Nong 只 愿 有 只 愿 有 你 过 一 生 Zhi Yuan You Zhi Yuan You Ni Guo Yi Sheng 刀 光 剑 影 伴 行 程 Dao Guang Jian Ying Ban Xing Cheng 饮 不 尽 几 多 柔 情 Yin Bu Jin Ji Duo Rou Qing Music~ 多 年 后 Duo Nian Hou 试 问 当 年 梦 初 醒 Shi Wen Dang Nian Meng Chu Xing 剑 侠 情 剑 侠 情 缘 侧 耳 听 Jian Xia Qing Jian Xia Qing Yuan Ce Er Ting 梦 中 事 当 不 得 真 Meng Zhong Shi Dang Bu De Zhen 回 首 看 斜 阳 正 浓 Hui Shou Kan Xie Yang Zheng Nong |
[ti: Kiếm hiệp tình duyên] [ar: Trần Phi Bình] [ly: Trạch Đình Nhã] [mu: La Hiểu Âm] Đã xa rồi, hồng trần hoang ảnh Khó quên sao, nụ cười của anh Đêm qua, lầu nhỏ, tìm giấc mộng Kiếm hiệp tình duyên, mặc em đi Hoa rơi, nở hoa, được mấy hồi Giang hồ thiếu nữ, cũng đa tình Soi gương, nữ nhi, mình đã lớn Ngón tay nghịch tóc gió tung bay Từ đó Quản gì, nhân gian tình nồng thắm Chỉ muốn, chỉ muốn có anh trọn đời này Đao quang kiếm ảnh, theo từng bước Uống sao chẳng cạn, vài giọt tình Nhiều năm sau Thử hỏi chuyện cũ, mơ vừa tỉnh Kiếm hiệp tình, kiếm hiệp tình duyên lắng tai nghe Chuyện trong mơ, ..............................
.............................. |
Tell Me Your Wish (Genie)
Trình bày: SNSD (Girls' Generation) . Thể Loại Âm Nhạc: Dance
Acoustic (144)
Alternative (325)
Anime (63)
Ballad (532)
Blues (48)
Brutal Death Metal (59)
Celtic (48)
Christian Pop (32)
Christian Rock (7)
Christmas songs (55)
Classical (105)
Country (679)
Dance (430)
Dark Metal (58)
Disco (97)
Doom Metal (89)
Electronic Pop (175)
Folk (104)
Folk Metal (45)
French Hits (87)
German (4)
Giao Hưởng (7)
Gothic Death Metal (65)
Hard Rock (35)
Jazz (132)
JPop (533)
J-Rap (24)
JRock (105)
Kpop (1374)
Krock (16)
Latin (98)
Love songs (252)
Melodic Death Metal (275)
Nu Metal (25)
Opera Rock (10)
Operatic Pop (30)
Other (202)
Parody (21)
Pop (3277)
Pop Ballad (258)
Power Ballad (52)
Punk Rock (139)
R&B (553)
Rap Metal (99)
Rock (1023)
Rock n Roll (66)
Russian (55)
Soft Rock (29)
Soul (19)
Soundtracks (419)
Symphonic Metal (80)
Teen Pop (108)
Traditional Pop (23)
Visual Kei (32)
Vocaloid (187)
V-Pop (31)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
Phương Pháp Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Phim
Tên Các Món Ăn Việt
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Hoc Tieng Anh Online
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Directions (59)Online: 35
Today Visitors: 1.712
Traffic Summary
1208731
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: