 
        | ===========Kanji======== レースの カーテン 開いて そっと 水を あげたの 花びら しとしと でも 私の こころ カラカラ ねぇ あいたいよ あいたいよ あいたいよ そう 今すぐ あなたに あいたいよ あいたいよ あなたに ねぇ 10分でいいのに どこにも 出かけず ひとりで そうよ ピアノ 弾いてたの この雨 あがったら この胸 ちょっと 晴れるんでしょうか ねぇ あいたいよ あいたいよ あいたいよ そう 今すぐ あなたに あいたいよ あいたいよ あなたに ねぇ 10分でいいのに ======Romaji=========== REESU no KAATEN Hiraite Sotto Mizu wo Ageta no Hanabira Shitoshito Demo Watashi no Kokoro KARAKARA Nee Aitai yo Aitai yo Aitai yo Sou Ima sugu Anata ni Aitai yo Aitai yo Anata ni Nee Juppun de ii no ni Doko ni mo Dekakezu Hitori de Sou yo PIANO Hiiteta no Kono ame Agattara Kono mune Chotto Harerun deshou ka Nee Aitai yo Aitai yo Aitai yo Sou Ima sugu Anata ni Aitai yo Aitai yo Anata ni Nee Juppun de ii no ni ===========Translations============= I opened the lace curtains Water gently Sprinkled the petals But my heart is dried out Hey I want to see you. I want to see you. I want to see you. Yes right now I want to see you. I want to see you. I want to see you. Yeah, if only it could be in 10 minutes Not going out anywhere Thus alone I was playing the piano When this rain lets up, I wonder if my chest will brighten Hey I want to see you. I want to see you. I want to see you. Yes right now I want to see you. I want to see you. I want to see you. Yeah, if only it could be in 10 minutes | Em rẽ tấm màn ren Nước dịu dàng Tưới lên những cánh hoa Nhưng con tim em khô khốc Này! Em muốn nhìn thấy anh. Em muốn nhìn thấy anh. Em muốn nhìn thấy anh. Đúng thế, ngay lúc này! Em muốn nhìn thấy anh. Em muốn nhìn thấy anh. Em muốn nhìn thấy anh Yeah, ước gì đó có thể là mười phút thôi Em sẽ không đi bất cứ đâu Thế nên, Em đang chơi piano, một mình Khi trời mưa dịu đi Em tự hỏi liệu ngực mình có bừng sáng lên Này! Em muốn nhìn thấy anh. Nhìn thấy anh. Nhìn thấy anh Đúng thế, bây giờ đó! Em muốn nhìn thấy anh. Nhìn thấy anh .............................. .............................. | 
 君は友達 / Kimi Wa Tomodachi / Cậu là bạn tớ
君は友達 / Kimi Wa Tomodachi / Cậu là bạn tớ
                                                Trình bày: Ken Hirai/平井堅 . Thể Loại Âm Nhạc: JPop
 雪は降る/ Yuki Wa Furu/ Tombe La Neige/ Tuyết Rơi
雪は降る/ Yuki Wa Furu/ Tombe La Neige/ Tuyết Rơi
                                                Trình bày: Salvatore Adamo . Thể Loại Âm Nhạc: JPop
 Acoustic (144)
Acoustic (144) Alternative (325)
Alternative (325) Anime (63)
Anime (63) Ballad (532)
Ballad (532) Blues (48)
Blues (48) Brutal Death Metal (59)
Brutal Death Metal (59) Celtic (48)
Celtic (48) Christian Pop (32)
Christian Pop (32) Christian Rock (7)
Christian Rock (7) Christmas songs (55)
Christmas songs (55) Classical (105)
Classical (105) Country (679)
Country (679) Dance (430)
Dance (430) Dark Metal (58)
Dark Metal (58) Disco (97)
Disco (97) Doom Metal (89)
Doom Metal (89) Electronic Pop (175)
Electronic Pop (175) Folk (104)
Folk (104) Folk Metal (45)
Folk Metal (45) French Hits (87)
French Hits (87) German (4)
German (4) Giao Hưởng (7)
Giao Hưởng (7) Gothic Death Metal (65)
Gothic Death Metal (65) Hard Rock (35)
Hard Rock (35) Jazz (132)
Jazz (132) JPop (533)
JPop (533) J-Rap (24)
J-Rap (24) JRock (105)
JRock (105) Kpop (1374)
Kpop (1374) Krock (16)
Krock (16) Latin (98)
Latin (98) Love songs (252)
Love songs (252) Melodic Death Metal (275)
Melodic Death Metal (275) Nu Metal (25)
Nu Metal (25) Opera Rock (10)
Opera Rock (10) Operatic Pop (30)
Operatic Pop (30) Other (202)
Other (202) Parody (21)
Parody (21) Pop (3277)
Pop (3277) Pop Ballad  (258)
Pop Ballad  (258) Power Ballad (52)
Power Ballad (52) Punk Rock  (139)
Punk Rock  (139) R&B (553)
R&B (553) Rap Metal (99)
Rap Metal (99) Rock (1023)
Rock (1023) Rock n Roll (66)
Rock n Roll (66) Russian (55)
Russian (55) Soft Rock (29)
Soft Rock (29) Soul (19)
Soul (19) Soundtracks (419)
Soundtracks (419) Symphonic Metal (80)
Symphonic Metal (80) Teen Pop (108)
Teen Pop (108) Traditional Pop (23)
Traditional Pop (23) Visual Kei (32)
Visual Kei (32) Vocaloid (187)
Vocaloid (187) V-Pop (31)
V-Pop (31) HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7) RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU! Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1) CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!! Phương Pháp Học Tiếng Anh
Phương Pháp Học Tiếng Anh Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Học Tiếng Anh Qua Phim
Học Tiếng Anh Qua Phim Tên Các Món Ăn Việt
Tên Các Món Ăn Việt Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh 20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh Hoc Tieng Anh Online
Hoc Tieng Anh Online Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20) Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10) Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10) Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21) Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9) Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15) Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26) Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14) Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10) Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10) Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10) Departure (79)
Departure (79) Connections (79)
Connections (79) Destinations (80)
Destinations (80) Departure (79)
Departure (79) Connections (79)
Connections (79) Destinations (80)
Destinations (80) Directions (59)
Directions (59)Online: 30
Today Visitors: 1.702
Traffic Summary
1208834
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: