Мой рай | Moj Raj (My Paradise)
Trình bày: Maksim / Максим . Thể Loại Âm Nhạc: Russian
| Бывший Как будто небыло холодных зим А лишь весна на годы опоздала Я поняла, что ты еще любим Как-будто я тебя и не теряла Как тесен мир, нежданна встреча Нас, как тогда волнует вечер Припев: Ты не буди вулкан остывший Уже не мой, а просто \"Бывший\" Ты просто бывший и незванный Но всё еще такой желанный Ты просто бывший и незванный Но всё еще такой желанный Проигрыш. Ты не смотри с надеждой мне в глаза И не ищи ответ в моем молчании Разлуки след еще таит слеза Но не хочу будить воспоминания Я не звала и не искала Когда тебя лишь отдавала Припев: Ты не буди вулкан остывший Уже не мой, а просто \"Бывший\" Ты просто бывший и незванный Но всё еще такой желанный Ты просто бывший и незванный Но всё еще такой желанный Уже не мой... Уже не мой... Ты просто бывший и незванный Но всё еще такой желанный Ты просто бывший и незванный Но всё еще такой желанный Ты просто бывший и незванный Но всё еще такой желанный |
An Ex Boyfriend Nơi đó như chưa từng có những ngày đông lạnh lẽo Chỉ là mùa xuân đến trễ vài năm thôi Em biết em vẫn yêu Như em chưa từng mất anh Thế giới sao chật hẹp, Bất chợt ta gặp lại nhau Chiều ấy làm em bối rối lắm... Điệp khúc: Xin anh đừng đánh thức núi lửa đang ngủ yên! Anh không còn bên em nữa, Bây giờ anh chỉ còn là \"Người cũ\" thôi Anh chỉ là người cũ thôi, nên anh không được chào đón Nhưng mà, em vẫn mong đợi... Anh chỉ là người cũ nên chẳng ai chờ đợi Nhưng, ai kia vẫn mong đợi anh... Anh đừng nhìn em với ánh mắt chứa chan hy vọng Cũng đừng kiếm tìm lời đáp trong sự im lặng của em Bởi giọt lệ vẫn ẩn sau dấu vết biệt ly Em thực không muốn đánh thức ký ức ngủ say Ngày đó, em không gọi a ..............................
.............................. |
Мой рай | Moj Raj (My Paradise)
Trình bày: Maksim / Максим . Thể Loại Âm Nhạc: Russian
Соло (Solo) (Eurovision 2000)
Trình bày: Alsou (Алсу) . Thể Loại Âm Nhạc: Russian
Become A Wind/Ветром Cтать
Trình bày: Maksim / Максим . Thể Loại Âm Nhạc: Russian
Свет В Твоём Окне (The Light In Your Window)
Trình bày: Alsou (Алсу) . Thể Loại Âm Nhạc: Russian
Лист Осенний (An Autumn Leaf)
Trình bày: Vitas/ Витас . Thể Loại Âm Nhạc: Russian
Acoustic (144)
Alternative (325)
Anime (63)
Ballad (532)
Blues (48)
Brutal Death Metal (59)
Celtic (48)
Christian Pop (32)
Christian Rock (7)
Christmas songs (55)
Classical (105)
Country (679)
Dance (430)
Dark Metal (58)
Disco (97)
Doom Metal (89)
Electronic Pop (175)
Folk (104)
Folk Metal (45)
French Hits (87)
German (4)
Giao Hưởng (7)
Gothic Death Metal (65)
Hard Rock (35)
Jazz (132)
JPop (533)
J-Rap (24)
JRock (105)
Kpop (1374)
Krock (16)
Latin (98)
Love songs (252)
Melodic Death Metal (275)
Nu Metal (25)
Opera Rock (10)
Operatic Pop (30)
Other (202)
Parody (21)
Pop (3277)
Pop Ballad (258)
Power Ballad (52)
Punk Rock (139)
R&B (553)
Rap Metal (99)
Rock (1023)
Rock n Roll (66)
Russian (55)
Soft Rock (29)
Soul (19)
Soundtracks (419)
Symphonic Metal (80)
Teen Pop (108)
Traditional Pop (23)
Visual Kei (32)
Vocaloid (187)
V-Pop (31)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
Phương Pháp Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Phim
Tên Các Món Ăn Việt
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Hoc Tieng Anh Online
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Directions (59)Online: 45
Today Visitors: 1.768
Traffic Summary
1208744
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email:
