| ==Kanji== 1マスの空虚 君の名前を呼んで扉を叩いた 映し出すのは 彼方へと続いてく希望への切符 どこか見慣れた 刹那的な対価の先には 君の笑顔が・・・ Is it kindness or devil smile? Is it glory or misery? どこまでも続く 果てのない旅路 溶け込んでいた 純粋を拾い上げて 僕の中へと 君の心へと 詰め込まれてく 混沌へと重なる 削られる心 一時の安息 伸ばした手に掴んだ 形のない真実 君の横顔 流れ落ちた涙に沿って 生まれた言葉が 今の僕を突き動かしていた Is it kindness or devil smile? Is it glory or misery? But I stand up against it そこに浮かんだ「ありがとう」を すべて受け止めて 僕の心に Is it kindness or devil smile? Is it glory or misery? どこまでも続く 果てのない旅路 光を放つその一瞬を求めていたんだろ それが答えさ Thunder Girl ==Eng Trans== A mass of emptiness I called your name as I pounded on the door What was reflected Is the ticket to the hope that continues to the other side At the end of the somehow familiar Fleeting consideration Your smile is... Is it kindness or devil smile? Is it glory or misery? In the forever continuing endless journey I pick up the melting purity Into me; Into your heart Overlapping with the overflowing chaos Heart that is being cut A temporary rest; The thing that grabbed my stretched hand Is formless reality Your sideview; Following the fallen tears The words that were created now moves current me Is it kindness or devil smile? Is it glory or misery? But I stand up against it The \"thank you\" that came up at that place I'll accept everything in my heart Is it kindness or devil smile? Is it glory or misery? In the forever continuing endless journey Weren't you wanting that shining one moment? That is the answer; Thunder Girl Cre: t21111 |
Cô đơn Tôi gọi tên em khi đập lên cánh của Những gì được phản chiếu Là chiếc vé tới niềm hy vọng, tiếp tục kéo dài tới bờ bên kia Kết thúc những suy đoán lướt qua, Nụ cười của em... Là tốt đẹp hay xấu xa? Là hào quang hay đau khổ? Trong cuộc hành trình vĩnh cửu cứ thế tiếp diễn mãi, Tôi đưa một mảnh trong trắng tan chảy, Vào tim tôi, vào tim em Những hỗn độn chồng chéo lên nhau Trái tim bị cắt ra thành từng mảnh Chỉ nghỉ ngơi tạm thời thôi, Thứ găm chặt trong bàn tay tôi Là hiện thực không hình dạng Hình bóng em, cùng những giọt nước mắt đang rơi Những ngôn từ được tạo ra đang làm tôi lay động Là tốt đẹp hay xấu xa? là vầng hào quang hay đau khổ? Nhưng tôi vẫn chống lại điều đó Lời \"cảm ơn\" được thốt ra Tôi sẽ chấp nhận tất cả ..............................
.............................. |
モノクロアクト
Trình bày: Monochroact (English Version) (ft.Neko) . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
マトリョシカ
Trình bày: Matryoshka (ft.Hatsune Miku & GUMI) . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
Give Me Back My Pants (ft.Len Kagamine)
Trình bày: Nidaisokusou . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
In The Middle Of The Night
Trình bày: Within Temptation . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
Acoustic (144)
Alternative (325)
Anime (63)
Ballad (532)
Blues (48)
Brutal Death Metal (59)
Celtic (48)
Christian Pop (32)
Christian Rock (7)
Christmas songs (55)
Classical (105)
Country (679)
Dance (430)
Dark Metal (58)
Disco (97)
Doom Metal (89)
Electronic Pop (175)
Folk (104)
Folk Metal (45)
French Hits (87)
German (4)
Giao Hưởng (7)
Gothic Death Metal (65)
Hard Rock (35)
Jazz (132)
JPop (533)
J-Rap (24)
JRock (105)
Kpop (1374)
Krock (16)
Latin (98)
Love songs (252)
Melodic Death Metal (275)
Nu Metal (25)
Opera Rock (10)
Operatic Pop (30)
Other (202)
Parody (21)
Pop (3277)
Pop Ballad (258)
Power Ballad (52)
Punk Rock (139)
R&B (553)
Rap Metal (99)
Rock (1023)
Rock n Roll (66)
Russian (55)
Soft Rock (29)
Soul (19)
Soundtracks (419)
Symphonic Metal (80)
Teen Pop (108)
Traditional Pop (23)
Visual Kei (32)
Vocaloid (187)
V-Pop (31)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
Phương Pháp Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Phim
Tên Các Món Ăn Việt
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Hoc Tieng Anh Online
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Directions (59)Online: 34
Today Visitors: 1.749
Traffic Summary
1208754
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: