| ==Kanji== 笑い話にできれば どんなに楽だったろうか 心に隙間があれば 言葉を許せただろうか この首を切り離してしまえば 言葉も笑顔も いらなかった自由になれた 気がしてただけ 息を止めることさえできないさ 苦悩へと 蝕まれる頭に紛わせの 恍惚を与えて動けなくなる 無意味な羅列を語る テレビの音は遥かに 答えは真紅に染まる 乾いた空気の雨 I will stop thinking. and My brain will rot. I do not move. I do not need kind words. (※考えるのを止める。そして、脳は腐敗する。 私は、動かない。心からのことばを必要としない。) 想いが宙に回る I will stop thinking. and My brain will rot. I do not move. I do not need kind words. 痛みが遠のいてく この首を切り離してしまえば 言葉も笑顔も いらなかった自由になれた 気がしてただけ 息を止めることさえできないさ 苦悩へと 蝕まれる頭に紛わせの 恍惚を与えて動けなくなる ==Eng Trans== If it was a funny story, I wonder if it would have been carefree If there was a gap in my heart, I wonder if words would have been allowed If this head is gone Both smiles and words Aren't needed--I can become free I just felt Like I couldn't even breathe From the pain, My corroded head put me Confusing trance so that I couldn't move Talk about a pointless list The sound of the TV is far more The answer stains with crimson The rain of dry air I will stop thinking. and My brain will rot. I do not move. I do not need kind words. My emotions float around in the air I will stop thinking. and My brain will rot. I do not move. I do not need kind words. The pain is getting farther away If this head is gone Both smiles and words Aren't needed--I can become free I just felt Like I couldn't even breathe From the pain, My corroded head put me Confusing trance so that I couldn't move Cre: t2111 |
Nếu đó chỉ là một câu chuyện vui, Ta tự hỏi liệu có phải nó chẳng mang ý nghĩa gì sâu xa Nếu có một lỗ hổng trong trái tim này, Ta băn khoăn không biết liệu mình có được nói ra không Nếu đầu ta rơi xuống, Ta sẽ chẳng còn thiết gì những nụ cười và lời nói đó Ta có thể được tự do Ta cảm thấy như Mình không thể thở được nữa Nỗi đau này, Khiến não ta như bị ăn mòn, Đẩy ta vào trạng thái hôn mê, ta không thể cử động nổi nữa Nói về những thứ vô nghĩa Âm thanh từ TV vang lên Câu trả lời vấy màu đỏ thẫm Cơn mưa trút xuống từ đám mây khô Ta sẽ không nghĩ nữa. Não ta sẽ mục ruỗng mất. Ta không di chuyển. Ta không cần những lời tốt đẹp. Cảm xúc lơ lửng trong không khí. Ta sẽ không nghĩ nữa. Não ta sẽ mục ruỗng mất. Ta không di chuyển. Ta không cần n ..............................
.............................. |
Just Be Friends (ft.Rapbit & Zebra)
Trình bày: Dixie Flatline . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
人魚姫 / Ningyo Hime / Nàng Tiên Cá
Trình bày: Unknown . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
When I Get Home My Wife Always Pretend To Be Dead (ft.Halyosy)
Trình bày: Hobonichi . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
Last Night, Good Night (ft.Nagi)
Trình bày: Kz Livetunes . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
すすすす、すき、だあいすき
Trình bày: I Like You, I Love You (ft.Kagamine Rin) . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
Koi Wa Sensou
Trình bày: Love Is War (ft.Hatsune Miku) . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
Acoustic (144)
Alternative (325)
Anime (63)
Ballad (532)
Blues (48)
Brutal Death Metal (59)
Celtic (48)
Christian Pop (32)
Christian Rock (7)
Christmas songs (55)
Classical (105)
Country (679)
Dance (430)
Dark Metal (58)
Disco (97)
Doom Metal (89)
Electronic Pop (175)
Folk (104)
Folk Metal (45)
French Hits (87)
German (4)
Giao Hưởng (7)
Gothic Death Metal (65)
Hard Rock (35)
Jazz (132)
JPop (533)
J-Rap (24)
JRock (105)
Kpop (1374)
Krock (16)
Latin (98)
Love songs (252)
Melodic Death Metal (275)
Nu Metal (25)
Opera Rock (10)
Operatic Pop (30)
Other (202)
Parody (21)
Pop (3277)
Pop Ballad (258)
Power Ballad (52)
Punk Rock (139)
R&B (553)
Rap Metal (99)
Rock (1023)
Rock n Roll (66)
Russian (55)
Soft Rock (29)
Soul (19)
Soundtracks (419)
Symphonic Metal (80)
Teen Pop (108)
Traditional Pop (23)
Visual Kei (32)
Vocaloid (187)
V-Pop (31)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
Phương Pháp Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Phim
Tên Các Món Ăn Việt
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Hoc Tieng Anh Online
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Directions (59)Online: 46
Today Visitors: 1.700
Traffic Summary
1208726
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: