| ====Kạni===== 愛しているよってどういうこと? 君が一番だよってどういうこと? ねぇ そんなに慣れた身ぶりと手つき 一体何度繰り返したらできるの? 無意識ってとても怖いものよね 気づいてないところが憎めないけど… 女はいつも何にも知らなくて 潤んだ瞳で頷いているだけだって 思っているなら それは大きな間違い だってあなたはこの手の上 望むすべてをってどういうこと? 幸せにしてあげるってどういうこと? ねぇ そういうのって典型的な自己満足だとかって呼ぶものなんじゃない 与えられることが喜びじゃない 与え合うことそれこそが… 女はいつも受け身な姿勢でいて 意思も欲望もないように見せることで (うまく告げられる) 環境提供してるの つまりあなたはこの手の上 女はいつも何にも知らなくて 潤んだ瞳で頷いているだけだって 思っているなら それは大きな間違い だってあなたはこの手の平の上 女はいつも受け身な姿勢でいて 意思も欲望もないように見せることで (うまく告げられる) 環境提供してるの つまりあなたはこの手の上 ====Romaji==== aishite iru yotte dou iu koto? kimi ga ichiban dayotte douiu koto? nee sonnani nareta mi buritote tsuki ittai nani do kuri kaeshi tarade kiru no? muishiki tte to temo kowai monoyone kizu ite naito koro ga nikume nai kedo... onna wa itsumo nani mo shira nakute uwa unna hitomi de unazuite iru dake datte omotte iru nara sore wa ooki na machigai datte anata wa kono teno ue nozomu subete o tte dou iu koto? shiawase ni shite ageru tte dou iu koto? nee sou iu no tte tenkei teki na jikomanzoku dato katte yobu mononan janai atae rareru koto ga yorokobi janai atae au koto sore kosoga... onna wa itsumo ukemi na shisei de ite ishi mo yokubou monai youni miseru koto de (umaku tsuge rareru) kankyoute ikyou shiteruno tsumari anata wa kono teno ue onna wa itsumo nani ni mo shira nakute jun nda hitomi de unazuite iru dake datte omotte iru nara sore wa ooki na machigai datte anata wa kono te no hira no ue onna wa itsumo ukemi na shisei deite ishi mo yokubou monai youni miseru koto de (umaku tsuge rareru) kankyoute ikyou shiteruno tsumari anata wa kono teno ue |
Có ý nghĩ gì với câu nói \"Anh yêu em tha thiết\" Có ý nghĩ gì với câu nói \"Em là người tuyệt nhất\" Này, bao nhiêu lần anh có thể dùng mấy câu này rồi Vẫn dáng điệu và cái cách làm y hệt chúng ta đã từng hoàn toàn giống như thế này trước đây Sự bất cẩn đúng là một điều đáng sợ Tôi không thể ghét những gì mình không để mắt đến, nhưng \"Đàn bà không biết gì hết đâu Bọn họ cứ luôn trông ngớ ngẩn với đôi mắt kém nhìn đời của bọn họ\" Nếu anh nghĩ thế, rồi đó sẽ là một lỗi lầm to lớn Nhưng, anh vẫn nằm trong lòng bàn tay tôi đây Này, những thứ đại loại như thế không phải những gì mà ta gọi là chứng tự kỷ thoả mãn của bản thân Để được nhận lấy gì đó không hạnh púc Để có thể đưa cho và nhận thấy, rằng... Đàn bà lúc nào cũng là người cuối cùng nhận được Cho chính họ thấy như là họ không có ý định hay hoài b ..............................
.............................. |
君は友達 / Kimi Wa Tomodachi / Cậu là bạn tớ
Trình bày: Ken Hirai/平井堅 . Thể Loại Âm Nhạc: JPop
雪は降る/ Yuki Wa Furu/ Tombe La Neige/ Tuyết Rơi
Trình bày: Salvatore Adamo . Thể Loại Âm Nhạc: JPop
Acoustic (144)
Alternative (325)
Anime (63)
Ballad (532)
Blues (48)
Brutal Death Metal (59)
Celtic (48)
Christian Pop (32)
Christian Rock (7)
Christmas songs (55)
Classical (105)
Country (679)
Dance (430)
Dark Metal (58)
Disco (97)
Doom Metal (89)
Electronic Pop (175)
Folk (104)
Folk Metal (45)
French Hits (87)
German (4)
Giao Hưởng (7)
Gothic Death Metal (65)
Hard Rock (35)
Jazz (132)
JPop (533)
J-Rap (24)
JRock (105)
Kpop (1374)
Krock (16)
Latin (98)
Love songs (252)
Melodic Death Metal (275)
Nu Metal (25)
Opera Rock (10)
Operatic Pop (30)
Other (202)
Parody (21)
Pop (3277)
Pop Ballad (258)
Power Ballad (52)
Punk Rock (139)
R&B (553)
Rap Metal (99)
Rock (1023)
Rock n Roll (66)
Russian (55)
Soft Rock (29)
Soul (19)
Soundtracks (419)
Symphonic Metal (80)
Teen Pop (108)
Traditional Pop (23)
Visual Kei (32)
Vocaloid (187)
V-Pop (31)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
Phương Pháp Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Phim
Tên Các Món Ăn Việt
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Hoc Tieng Anh Online
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Directions (59)Online: 25
Today Visitors: 1.732
Traffic Summary
1208826
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: