| Robert's got a quick hand He'll look around the room He won't tell you his plan He's got a rolled cigarette hanging out his mouth He's a cowboy kid Yeah, he found a six-shooter gun In his dad's closet hidden in a box of fun things And I don't even know what But he's coming for you, yeah, he's coming for you All the other kids with the pumped up kicks You'd better run, better run, outrun my gun All the other kids with the pumped up kicks You'd better run, better run, faster than my bullet x2 Daddy works a long day He be coming home late, yeah, he's coming home late And he's bringing me a surprise Because dinner's in the kitchen and it's packed in ice I've waited for a long time Yeah, the slight of my hand is now a quick pull trigger I reason with my cigarette And say your hair's on fire You must have lost your wits, yeah All the other kids with the pumped up kicks You'd better run, better run, outrun my gun All the other kids with the pumped up kicks You'd better run, better run, faster than my bullet x2 All the other kids with the pumped up kicks You'd better run, better run, outrun my gun All the other kids with the pumped up kicks You'd better run, better run, faster than my bullet x3 |
Robert được trời phú cho bàn tay nhanh nhẹn Anh ta sẽ tìm khắp căn phòng Anh ta sẽ chẳng nói với bạn kế hoạch của mình Một điếu thuốc phì phò trên miệng Anh ta hệt như gã cao bồi Vâng anh ta tìm được một khẩu súng lục Trong ngăn tủ của cha mình trong một căn phòng toàn thứ hay ho Và tôi còn chẳng biết đến điều đó Nhưng anh ta đang tiến về phía bạn, đang tiến về phía bạn Những đứa trẻ khác với đôi giày hàng hiệu Các người nên chạy cho nhanh, khỏi mũi súng của ta Những đứa trẻ khác với đôi giày hàng hiệu Các người nên chạy cho nhanh, khỏi mũi súng của ta x2 Cha già làm việc cả ngày dài Ông ấy trở lại nhà thật muộn, vâng rất muộn Và mang tới cho tôi một bất ngờ lớn Vì bữa tối đã được chuẩn bị trong bếp và đã ướp đã sẵn Tôi đã đợi quá lâu rồi Vâng cách tay yếu ớt của tôi giờ biến thành ..............................
.............................. |
One Little Slip (OST Chicken Little)
Trình bày: Barenaked Ladies . Thể Loại Âm Nhạc: Alternative
Acoustic (144)
Alternative (325)
Anime (63)
Ballad (532)
Blues (48)
Brutal Death Metal (59)
Celtic (48)
Christian Pop (32)
Christian Rock (7)
Christmas songs (55)
Classical (105)
Country (679)
Dance (430)
Dark Metal (58)
Disco (97)
Doom Metal (89)
Electronic Pop (175)
Folk (104)
Folk Metal (45)
French Hits (87)
German (4)
Giao Hưởng (7)
Gothic Death Metal (65)
Hard Rock (35)
Jazz (132)
JPop (533)
J-Rap (24)
JRock (105)
Kpop (1374)
Krock (16)
Latin (98)
Love songs (252)
Melodic Death Metal (275)
Nu Metal (25)
Opera Rock (10)
Operatic Pop (30)
Other (202)
Parody (21)
Pop (3277)
Pop Ballad (258)
Power Ballad (52)
Punk Rock (139)
R&B (553)
Rap Metal (99)
Rock (1023)
Rock n Roll (66)
Russian (55)
Soft Rock (29)
Soul (19)
Soundtracks (419)
Symphonic Metal (80)
Teen Pop (108)
Traditional Pop (23)
Visual Kei (32)
Vocaloid (187)
V-Pop (31)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
Phương Pháp Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Phim
Tên Các Món Ăn Việt
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Hoc Tieng Anh Online
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Directions (59)Online: 25
Today Visitors: 1.759
Traffic Summary
1208734
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: