| (Hey Michael come on & swing. Looks like you got the world on a string.) I've got the world on a string I'm sitting on a rainbow Got that string around my finger What a world, what a life - I'm in love I've got a song that I sing And I can make the rain go Any time I move my finger Lucky me, cant you see - I'm in love Life's a wonderful thing As long as I've got that string I'd be a silly so-and-so If I should ever let you go I've got the world on a string I'm sitting on the rainbow I've got that string around my finger Oh, What a world, what a life - I'm in love Life's a wonderful thing As long as I hold the string I'd be a crazy so-and-so If I should ever let her go I've got the world on a string I'm sitting on a rainbow I got that string around my finger What a world, what a life Oh, what a world, what life What a world, what life, cause I'm in love (He's in love, he's in love) I'm in love (Got the world on a string) And what a wonderful thing (Alright) When you get the world on a string (Uh huh). |
(Này, Michael tiến lên và nhún nhảy Trông như bạn có cả thế giới trên dây đàn). Tôi có cả được thế giới trên dây đàn Tôi đang ngồi trên cầu vồng Đã có sợi dây đàn quanh ngón tay mình Đó là thế giới, đó là cuộc sống - Tôi đang yêu. Tôi đã có một ca khúc mà tôi hát lên Và tôi có thể khiến trời đổ mưa Bất cứ lúc nào tôi di chuyển ngón tay mình May mắn cho tôi, bạn không thể thấy - Tôi đang yêu. Cuộc sống là điều tuyệt vời Miễn là tôi có được sợi dây đàn Tôi sẽ là kẻ vô cùng ngớ ngẩn Nếu tôi chợt để em ra đi. Tôi có cả được thế giới trên dây đàn Tôi đang ngồi trên cầu vồng Đã có sợi dây đàn quanh ngón tay mình Đó là thế giới, đó là cuộc sống - Tôi đang yêu. Cuộc sống là điều tuyệt vời Miễn là tôi có được sợi dây đàn Tôi sẽ là kẻ vô cùng ngớ ngẩn Nếu tôi chợt ..............................
.............................. |
Love Is The Name Of The Game
Trình bày: Patty Ryan . Thể Loại Âm Nhạc: Electronic Pop
Yummy (ft. Pharrell)
Trình bày: Gwen Stefani . Thể Loại Âm Nhạc: Electronic Pop
Welcome To The World (Feat. Rick Ross)
Trình bày: Kevin Rudolf . Thể Loại Âm Nhạc: Electronic Pop
Abracadabra
Trình bày: Brown Eyed Girls(B.E.G) . Thể Loại Âm Nhạc: Electronic Pop
Acoustic (144)
Alternative (325)
Anime (63)
Ballad (532)
Blues (48)
Brutal Death Metal (59)
Celtic (48)
Christian Pop (32)
Christian Rock (7)
Christmas songs (55)
Classical (105)
Country (679)
Dance (430)
Dark Metal (58)
Disco (97)
Doom Metal (89)
Electronic Pop (175)
Folk (104)
Folk Metal (45)
French Hits (87)
German (4)
Giao Hưởng (7)
Gothic Death Metal (65)
Hard Rock (35)
Jazz (132)
JPop (533)
J-Rap (24)
JRock (105)
Kpop (1374)
Krock (16)
Latin (98)
Love songs (252)
Melodic Death Metal (275)
Nu Metal (25)
Opera Rock (10)
Operatic Pop (30)
Other (202)
Parody (21)
Pop (3277)
Pop Ballad (258)
Power Ballad (52)
Punk Rock (139)
R&B (553)
Rap Metal (99)
Rock (1023)
Rock n Roll (66)
Russian (55)
Soft Rock (29)
Soul (19)
Soundtracks (419)
Symphonic Metal (80)
Teen Pop (108)
Traditional Pop (23)
Visual Kei (32)
Vocaloid (187)
V-Pop (31)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
Phương Pháp Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Phim
Tên Các Món Ăn Việt
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Hoc Tieng Anh Online
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Directions (59)Online: 49
Today Visitors: 1.768
Traffic Summary
1208853
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: