| Fuel Metallica Gimme fuel Gimme fire Gimme that which I desire Turn on, I see red Adrenaline crash and crack my head Nitro junkie, paint me dead And I see red One hundred plus through black and white War horse War head Fuck em, man White knuckle tight Through black and white Oh, on I burn Fuel is pumping engines Burning hard Loose and clean Oh, and on I burn turning my direction Quench my thirst with gasoline So gimme fuel Gimme fire Gimme that which I desire Turn on beyond the bone Swallow future Spit out home Burn your face upon the chrome Take the corner, join the crash Headlights, headlines Another junkie lives too fast Yeah Lives way too fast, fast, fast, fast, fast Oh, on I burn Fuel is pumping engines Burning hard, loose and clean Oh, and on I burn turning my direction Quench my thirst with gasoline So gimme fuel Gimme fire Gimme that which I desire yeah yeahe!!!! white knuckle tight! Oh Gimme fuel Gimme fire My desire Oh, on I burn Fuel is pumping engines Burning hard, loose and clean And On I burn turning my direction Quench my thirst with gasoline Gimme fuel Gimme fire Gimme that which I desire On I burn |
Nhiên liệu Metallica Cho tao nhiên liệu Cho tao mồi lửa Cho tao cái mà tao thèm khát Đốt lên nào, tao thấy đỏ rực Adrenalin đâm vào và bóp nát đầu tao Nitơ thoát ra, làm tao đau đến chết Và tao thấy đỏ rực Một trăm cái đen tối và cái trong trắng cộng thêm Ngựa chiến Đầu đạn Mẹ kiếp chúng Cái trong trắng gập chặt Xuyên đen và trắng Ô, khi tao đốt Nhiên liệu bơm đầy động cơ Cháy thật mạnh Tan ra và sạch trơn Ồ, khi tao đốt xoay chuyển định hướng của mình dập tắt cơn khát bằng dầu lửa Vậy cho tao nhiên liệu đi Cho tao mồi lửa đi Cho tao cái mà tao thèm khát Mở ra sự tranh chấp ở thế giới bên kia Nuốt chửng tương lai Phỉ nhổ vào quê nhà Đốt chát khuôn mặt mình bằng crôm Đến góc tối, nhập vào sự va đập ..............................
.............................. |
You Really Got Me (Ft Chipmunks)
Trình bày: Honor Society . Thể Loại Âm Nhạc: Rock
The Last Song I'm Wasting On You
Trình bày: Evanescence . Thể Loại Âm Nhạc: Rock
Acoustic (144)
Alternative (325)
Anime (63)
Ballad (532)
Blues (48)
Brutal Death Metal (59)
Celtic (48)
Christian Pop (32)
Christian Rock (7)
Christmas songs (55)
Classical (105)
Country (679)
Dance (430)
Dark Metal (58)
Disco (97)
Doom Metal (89)
Electronic Pop (175)
Folk (104)
Folk Metal (45)
French Hits (87)
German (4)
Giao Hưởng (7)
Gothic Death Metal (65)
Hard Rock (35)
Jazz (132)
JPop (533)
J-Rap (24)
JRock (105)
Kpop (1374)
Krock (16)
Latin (98)
Love songs (252)
Melodic Death Metal (275)
Nu Metal (25)
Opera Rock (10)
Operatic Pop (30)
Other (202)
Parody (21)
Pop (3277)
Pop Ballad (258)
Power Ballad (52)
Punk Rock (139)
R&B (553)
Rap Metal (99)
Rock (1023)
Rock n Roll (66)
Russian (55)
Soft Rock (29)
Soul (19)
Soundtracks (419)
Symphonic Metal (80)
Teen Pop (108)
Traditional Pop (23)
Visual Kei (32)
Vocaloid (187)
V-Pop (31)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
Phương Pháp Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Phim
Tên Các Món Ăn Việt
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Hoc Tieng Anh Online
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Directions (59)Online: 35
Today Visitors: 1.733
Traffic Summary
1208831
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: