| ==Kanji== 枯れた日々が また揺れていた 言えば、そう。それまでの日々も終わる。 君が遠くなって、 このまま消えてしまって 「いつかは忘れてしまう日が来る」と。 風に身を委ね、そのまま大人になって 僕らは忘れようとする。 今日は次第に夜になりそうだ 涙が洗い流すはず、と 思ってたんだろ? 君は振り返って 小さく手を振った。 昨日に、後悔に、別れを告げるように 痛みを握って、そのまま目を伏せて 忘れよう、忘れようとする。 君が遠くなって、 そのまま消えてしまって 「いつかはこの日を思い出せるよ」と。 うつむいた靴の先の、 夕日が染めた赤を 僕らは忘れようとする。 ==Eng Trans== The dead days are shaking again Speaking, yes, those days are also over. You've been far, that also remains to disappear. \"Someday I will forget this day\", was said. Those with their backs to the wind, and just like that, become adults, We forget them. Today seems to be gradually falling to night We will wash away the tears, isn't that what we thought? You looked back and waved your small hand To yesterday, to regret, we'll say goodbye to them all This pain will, with downcast eyes intact Forgotten, be forgotten. You've been far, that also remains to disappear. \"Someday I will forget this day\", was said. Those with their shoes pointed down, just like a setting sun dyed red We forget them. Cre: xxKMSakura@youtube.com |
Những ngày tàn lụi lại chao đảo Đúng vậy, những ngày đó cũng đã qua rồi Cậu đã xa thật xa, và biến mất. \"Một ngày nào đó tớ cũng sẽ quên đi hôm nay\", cậu nói vậy Rồi quay lưng lại với ngọn gió, chỉ như vậy thôi, Trở thành người lớn. Chúng ta đã quên hết rồi. Ngày hôm nay rơi dần vào bóng đêm, Chúng ta sẽ gạt đi những giọt nước mắt, đó chẳng phải điều ta đã nghĩ sao? Cậu nhìn lại và vẫy bàn tay nhỏ bé, Với ngày hôm qua, với những nuối tiếc, chúng ta sẽ chào tạm biệt tất cả Nỗi đau này sẽ, với đôi mắt cụp xuống, Sẽ bị quên lãng. Cậu đã xa thật xa, và biến mất. \"Một ngày nào đó tớ cũng sẽ quên đi hôm nay\", cậu nói vậy Với những bước chân c ..............................
.............................. |
モノクロアクト
Trình bày: Monochroact (English Version) (ft.Neko) . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
マトリョシカ
Trình bày: Matryoshka (ft.Hatsune Miku & GUMI) . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
Give Me Back My Pants (ft.Len Kagamine)
Trình bày: Nidaisokusou . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
In The Middle Of The Night
Trình bày: Within Temptation . Thể Loại Âm Nhạc: Vocaloid
Acoustic (144)
Alternative (325)
Anime (63)
Ballad (532)
Blues (48)
Brutal Death Metal (59)
Celtic (48)
Christian Pop (32)
Christian Rock (7)
Christmas songs (55)
Classical (105)
Country (679)
Dance (430)
Dark Metal (58)
Disco (97)
Doom Metal (89)
Electronic Pop (175)
Folk (104)
Folk Metal (45)
French Hits (87)
German (4)
Giao Hưởng (7)
Gothic Death Metal (65)
Hard Rock (35)
Jazz (132)
JPop (533)
J-Rap (24)
JRock (105)
Kpop (1374)
Krock (16)
Latin (98)
Love songs (252)
Melodic Death Metal (275)
Nu Metal (25)
Opera Rock (10)
Operatic Pop (30)
Other (202)
Parody (21)
Pop (3277)
Pop Ballad (258)
Power Ballad (52)
Punk Rock (139)
R&B (553)
Rap Metal (99)
Rock (1023)
Rock n Roll (66)
Russian (55)
Soft Rock (29)
Soul (19)
Soundtracks (419)
Symphonic Metal (80)
Teen Pop (108)
Traditional Pop (23)
Visual Kei (32)
Vocaloid (187)
V-Pop (31)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
Phương Pháp Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Phim
Tên Các Món Ăn Việt
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Hoc Tieng Anh Online
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Directions (59)Online: 20
Today Visitors: 1.776
Traffic Summary
1208824
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: