| What's your indulgence, tell me what's your vice Do you like it naughty, do you like it nice I'm your suplier of lust, love and fire tonight All you desire is yours if the asking is right so just Desnudate (get naked) Desnudate (for me) Desnudate (get naked) Desnudate (get naked) Desnudate (for me) Desnudate (get naked) Oh, quitate la ropa Librase ahora Oh, quitate la ropa Librase ahora Whisper all your fetishes inside my ear (así me gusta papi) My domain is shame free so lose your fear Nothin's too much or too little Too soft or severe Madame seduction has only one rule while you're here You got to desnudate (get naked) Desnudate (for me) Desnudate (get naked) Desnudate (get naked) Desnudate (for me) Desnudate (get naked) Oh, quitate la ropa Librase ahora Oh, quitate la ropa Librase ahora Desnudate (get naked) Desnudate (for me) Desnudate (get naked) Desnudate (get naked) Desnudate (get naked) Oh, quitate la ropa Librase ahora Oh, quitate la ropa Librase ahora Desnudate (get naked) Desnudate (for me) Desnudate (get naked) Desnudate (for me) |
Niềm đam mê của anh là gì nào Hư hỏng - anh có thích như thế không Em là công cụ an toàn của dục vọng, ái tình và ngọn lửa nóng bỏng trong anh Tất cả sự thèm khát này là của anh nếu yêu cầu thế là chính xác, vậy nên Cởi bỏ áo quần đi (khỏa thân nào) Cởi bỏ áo quần đi (vì em đi) Cởi bỏ áo quần đi (khỏa thân nào) (2x) Ôi, rũ bỏ thứ quần áo vướng víu này đi anh Hãy để anh thoải mái ngay bây giờ (2x) Tất cả những thứ anh tôn sùng như thầm thì trong tai em (Chính là linh hồn/ khí thế/ chính là cách mà em thích) Phạm vi của em chẳng đáng hổ thẹn vậy nên hãy vứt bỏ sự sợ hãi của anh đi Không gì là quá nhiều hay quá ít Quá mềm mại hay dữ dội Sức quyến rũ hấp dẫn của những người đàn bà đã yên bề gia thất chỉ có duy nhất một điều luật khi anh ở đây Anh cởi bỏ quần áo đi nào (khỏa thân nào) Cởi ..............................
.............................. |
Tell Me Your Wish (Genie)
Trình bày: SNSD (Girls' Generation) . Thể Loại Âm Nhạc: Dance
Acoustic (144)
Alternative (325)
Anime (63)
Ballad (532)
Blues (48)
Brutal Death Metal (59)
Celtic (48)
Christian Pop (32)
Christian Rock (7)
Christmas songs (55)
Classical (105)
Country (679)
Dance (430)
Dark Metal (58)
Disco (97)
Doom Metal (89)
Electronic Pop (175)
Folk (104)
Folk Metal (45)
French Hits (87)
German (4)
Giao Hưởng (7)
Gothic Death Metal (65)
Hard Rock (35)
Jazz (132)
JPop (533)
J-Rap (24)
JRock (105)
Kpop (1374)
Krock (16)
Latin (98)
Love songs (252)
Melodic Death Metal (275)
Nu Metal (25)
Opera Rock (10)
Operatic Pop (30)
Other (202)
Parody (21)
Pop (3277)
Pop Ballad (258)
Power Ballad (52)
Punk Rock (139)
R&B (553)
Rap Metal (99)
Rock (1023)
Rock n Roll (66)
Russian (55)
Soft Rock (29)
Soul (19)
Soundtracks (419)
Symphonic Metal (80)
Teen Pop (108)
Traditional Pop (23)
Visual Kei (32)
Vocaloid (187)
V-Pop (31)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
Phương Pháp Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Phim
Tên Các Món Ăn Việt
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Hoc Tieng Anh Online
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Directions (59)Online: 27
Today Visitors: 1.702
Traffic Summary
1208843
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: