 
        | You got me pushing imaginary buttons Step away from me lover, away from me lover You got me counting imaginary school children Get away from me lover, away from me lover Yes I can see that my carpet is animated Walk away from me lover, away from me lover Yes I see you open wounds in everyone I've dated Away from me lover, get away from me lover I am no good for you I'm seeing ghosts in everything I do I am no good for you I'm seeing ghosts in everything I do I am no good for you I'm seeing ghosts in everything I do I am no good for you I'm seeing ghosts in everything I do You got me turning all the lights on and off Walk away from me lover, away from me lover When will you see that I am carrying this stuff Walk away from me lover, away from me lover Can't you see that I am losing my marbles It's marvellous losing another, losing another I am no good for you I'm seeing ghosts in everything I do I am no good for you I'm seeing ghosts in everything I do I am no good for you I'm seeing ghosts in everything I do I am no good for you I'm seeing ghosts in everything I do Walk away from me lover, away from me lover Get away from me lover, away from me lover Step away from me lover, away from me lover Walk away from me lover, away from me lover | Anh khiến em ấn vào những nút bấm tưởng tượng Bước tránh khỏi em, người yêu ơi, tránh khỏi em Anh khiến em đếm những đứa trẻ đi học tưởng tượng Tránh xa em ra, người yêu ơi, tránh xa khỏi em Vâng, em có thể nhìn thấy chuyện của em thật chộn rộn Tránh khỏi em người yêu ơi, hãy tránh xa khỏi em Vâng, em nhìn thấy anh khơi gợi những vết thương trong mỗi người đàn ông mà em hẹn hò Xin hãy tránh xa khỏi em, người yêu ơi Em chẳng tốt đẹp cho xứng với anh Em đang nhìn thấy những ám ảnh trong mọi việc em làm [x4] Anh khiến em cứ bật tắt tất cả những bóng đèn Xin hãy bước xa khỏi em, người yêu ơi Khi nào thì anh mới thấy em đang phải chịu đựng chuyện này? Xin hãy tránh xa khỏi em, người yêu ơi Anh không thấy là em đang mất dần sự lạnh lùng sao? Thật tuyệt diệu khi lại đánh mất đi sự băng giá này... < .............................. .............................. | 
 Acoustic (144)
Acoustic (144) Alternative (325)
Alternative (325) Anime (63)
Anime (63) Ballad (532)
Ballad (532) Blues (48)
Blues (48) Brutal Death Metal (59)
Brutal Death Metal (59) Celtic (48)
Celtic (48) Christian Pop (32)
Christian Pop (32) Christian Rock (7)
Christian Rock (7) Christmas songs (55)
Christmas songs (55) Classical (105)
Classical (105) Country (679)
Country (679) Dance (430)
Dance (430) Dark Metal (58)
Dark Metal (58) Disco (97)
Disco (97) Doom Metal (89)
Doom Metal (89) Electronic Pop (175)
Electronic Pop (175) Folk (104)
Folk (104) Folk Metal (45)
Folk Metal (45) French Hits (87)
French Hits (87) German (4)
German (4) Giao Hưởng (7)
Giao Hưởng (7) Gothic Death Metal (65)
Gothic Death Metal (65) Hard Rock (35)
Hard Rock (35) Jazz (132)
Jazz (132) JPop (533)
JPop (533) J-Rap (24)
J-Rap (24) JRock (105)
JRock (105) Kpop (1374)
Kpop (1374) Krock (16)
Krock (16) Latin (98)
Latin (98) Love songs (252)
Love songs (252) Melodic Death Metal (275)
Melodic Death Metal (275) Nu Metal (25)
Nu Metal (25) Opera Rock (10)
Opera Rock (10) Operatic Pop (30)
Operatic Pop (30) Other (202)
Other (202) Parody (21)
Parody (21) Pop (3277)
Pop (3277) Pop Ballad  (258)
Pop Ballad  (258) Power Ballad (52)
Power Ballad (52) Punk Rock  (139)
Punk Rock  (139) R&B (553)
R&B (553) Rap Metal (99)
Rap Metal (99) Rock (1023)
Rock (1023) Rock n Roll (66)
Rock n Roll (66) Russian (55)
Russian (55) Soft Rock (29)
Soft Rock (29) Soul (19)
Soul (19) Soundtracks (419)
Soundtracks (419) Symphonic Metal (80)
Symphonic Metal (80) Teen Pop (108)
Teen Pop (108) Traditional Pop (23)
Traditional Pop (23) Visual Kei (32)
Visual Kei (32) Vocaloid (187)
Vocaloid (187) V-Pop (31)
V-Pop (31) HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7) RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU! Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1) CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!! Phương Pháp Học Tiếng Anh
Phương Pháp Học Tiếng Anh Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Học Tiếng Anh Qua Phim
Học Tiếng Anh Qua Phim Tên Các Món Ăn Việt
Tên Các Món Ăn Việt Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh 20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh Hoc Tieng Anh Online
Hoc Tieng Anh Online Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20) Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10) Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10) Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21) Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9) Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15) Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26) Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14) Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10) Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10) Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10) Departure (79)
Departure (79) Connections (79)
Connections (79) Destinations (80)
Destinations (80) Departure (79)
Departure (79) Connections (79)
Connections (79) Destinations (80)
Destinations (80) Directions (59)
Directions (59)Online: 41
Today Visitors: 1.714
Traffic Summary
1208735
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: