| [GIRLS] One of us will be Miss Saigon [ENGINEER] I spread the word - it's Miss Saigon [GIGI] Who's left to screw who hasn't gone [ENGINEER] Shut up! and get your hot pants on [GIGI] Each day more GI's disappear [ENGINEER] There's still some left and they'll all be here [ALL GIRLS] A girl can trust an engineer [THE ENGINEER brings in a new girl, KIM] [ENGINEER] Surprise! I found this new girl, get her dressed From the country untouched [GIGI] Just give that virgin act a rest [ALL GIRLS] \"You are my first American\" [ENGINEER] Allez! allez! allez! Why does it take all day? Get your asses on stage... I'm raising cash tonight [GIRLS] Tonight I will be Miss Saigon [ENGINEER] They say Saigon has weeks I say it's time to pack [GIRLS] Tonight I will be Miss Saigon [ENGINEER] Each day these little buns of theirs are worth less and less I need a visa fast, and I'm not looking back [ENGINEER] Son of a bitch, they're here! I can still engineer It's like the old days, my little gamines [GIRLS] Oh sure! [ENGINEER] You know who's out here? a gang of marines! [GIRLS] They're here? [ENGINEER] We'll pick 'em clean that's what this contest's about [GIRLS] Yes, sir! [ENGINEER] One of these boys might be your ticket out [turns to KIM] Why is she in that dress? Ah! it's my new princess Ah, yes! A bride will give the guys a treat Lower your eyelids and play sweet Men pay the moon to get fresh meat Allez! allez! allez! Get out and do your song! Don't make the show too long Voila'! on stage all! welcome to... Dreamland!!! |
[GIRLS] Một trong số chúng tôi sẽ là Hoa Hậu Sài Gòn [Kĩ sư] Ta nói - chính là Hoa Hậu Sài Gòn [GiGi] Ai còn trong ngục là người đó chưa đi [Kĩ sư] Câm mồm! và mặc quần ngắn vô [Gigi] Càng ngày GI càng biến mất [Kĩ sư] Vẫn còn vài người nhưng bọn nó sẽ tới cả đây thôi [ALL GIRLS] Một cô gái có thể tin vào một vị kĩ sư [Kĩ sư mang đến một cô gái mới, là Kim] [Kĩ sư] Ngạc nhiên chưa! Tao tìm thấy cô nàng mới đây, phục sức cho nó Từ nơi chưa từng đụng đến nhá [Gigi] Cho đứa còn trinh đó nghỉ một chút [ALL GIRLS] \"Anh là người Mĩ đầu tiên của em đấy\" [Kĩ sư] Nào! Nào! Nào! Sao phải tốn thời gian cả ngày chứ? Đặt mông lên sàn đi...Tao sẽ tăng tiền tối nay [GIRLS] Tối nay tôi sẽ là ..............................
.............................. |
Lay It Down Slow (Prison Break Ending Song)
Trình bày: Spiritualized . Thể Loại Âm Nhạc: Soundtracks
Open Eyes (OST 16 Wishes)
Trình bày: Debby Ryan . Thể Loại Âm Nhạc: Soundtracks
Letting Go (Dutty Love)
Trình bày: Sean Kingston . Thể Loại Âm Nhạc: Soundtracks
정신 이 나갔었나봐/ Losing My Mind (OST My Girlfriend Is Gumiho)
Trình bày: Lee Seung Gi . Thể Loại Âm Nhạc: Soundtracks
The Wives of Henry VIII (Terrible Tudors) [Horrible History]
Trình bày: Ben Willbond . Thể Loại Âm Nhạc: Soundtracks
Acoustic (144)
Alternative (325)
Anime (63)
Ballad (532)
Blues (48)
Brutal Death Metal (59)
Celtic (48)
Christian Pop (32)
Christian Rock (7)
Christmas songs (55)
Classical (105)
Country (679)
Dance (430)
Dark Metal (58)
Disco (97)
Doom Metal (89)
Electronic Pop (175)
Folk (104)
Folk Metal (45)
French Hits (87)
German (4)
Giao Hưởng (7)
Gothic Death Metal (65)
Hard Rock (35)
Jazz (132)
JPop (533)
J-Rap (24)
JRock (105)
Kpop (1374)
Krock (16)
Latin (98)
Love songs (252)
Melodic Death Metal (275)
Nu Metal (25)
Opera Rock (10)
Operatic Pop (30)
Other (202)
Parody (21)
Pop (3277)
Pop Ballad (258)
Power Ballad (52)
Punk Rock (139)
R&B (553)
Rap Metal (99)
Rock (1023)
Rock n Roll (66)
Russian (55)
Soft Rock (29)
Soul (19)
Soundtracks (419)
Symphonic Metal (80)
Teen Pop (108)
Traditional Pop (23)
Visual Kei (32)
Vocaloid (187)
V-Pop (31)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
Phương Pháp Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Phim
Tên Các Món Ăn Việt
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Hoc Tieng Anh Online
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Directions (59)Online: 38
Today Visitors: 1.723
Traffic Summary
1208835
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: