| Ain’t got no home, Ain’t got no shoes Ain’t got no money, Ain’t got no class Ain’t got no skirts, Ain’t got no sweater Ain’t got no perfume, Ain’t got no beer Ain’t got no man Ain’t got no mother, Ain’t got no culture Ain’t got no friends, Ain’t got no schooling Ain’t got no love, Ain’t got no name Ain’t got no ticket, Ain’t got no token Ain’t got no God What about God? Why am I alive anyway? Yeah, what have I got Nobody can take away I’ve got my hair, got my head I’ve got my brains, got my ears I’ve got my eyes, got my nose I’ve got my mouth, I’ve got my smile I’ve got my tongue, got my chin I’ve got my neck, got my lips I’ve got my heart, got my soul I’ve got my back, I’ve got myself I’ve got my arms, got my hands I’ve got my fingers, Got my legs I’ve got my feet, got my toes I’ve got my liver, Got my blood I’ve got life , I’ve got my freedom I’ve got the life I’ve got the life And I'm gonna keep it I’ve got the life And nobody's gonna take it away |
Không phải chẳng có nhà, không phải chẳng có giày Không phải chẳng có tiền, không phải chẳng được học hành Không phải chẳng có váy, không chẳng có áo len Không phải chẳng có nước hoa, không phải chẳng có bia Không phải chẳng có người đàn ông Không phải chẳng có mẹ, không phải chẳng có văn hóa Không phải chẳng có bạn bè, không phải chẳng đựoc đi học Không phải chẳng có tình yêu, không phải chẳng có tên tuổi Không phải chẳng có vé, không phải chẳng có thẻ Không phải chẳng có Chúa Chúa thì sao đây? Tại sao tôi lại sống trên đời? Vâng những gì tôi có Không ai có thể lấy đi Tôi có tóc, có cái đầu Tôi có trí tuệ, có đôi tai Tôi có đôi mắt, có mũi Tôi có miệng, có nụ cười Tôi có lưỡi, có cằm Tôi có cổ, có đôi môi Tôi có trái tim của tôi, có linh hồn Tôi có quá khứ, tôi đượ ..............................
.............................. |
Silver Dew On The Bluegrass Tonight
Trình bày: George Jones . Thể Loại Âm Nhạc: Blues
难道你现在还不知道
Trình bày: Aaron Kwok / 郭富城 / Guo Fu Cheng / Quách Phú T . Thể Loại Âm Nhạc: Blues
Red Bean II / 红豆 / Hong
Trình bày: Dou (East of Eden OST) . Thể Loại Âm Nhạc: Blues
Acoustic (144)
Alternative (325)
Anime (63)
Ballad (532)
Blues (48)
Brutal Death Metal (59)
Celtic (48)
Christian Pop (32)
Christian Rock (7)
Christmas songs (55)
Classical (105)
Country (679)
Dance (430)
Dark Metal (58)
Disco (97)
Doom Metal (89)
Electronic Pop (175)
Folk (104)
Folk Metal (45)
French Hits (87)
German (4)
Giao Hưởng (7)
Gothic Death Metal (65)
Hard Rock (35)
Jazz (132)
JPop (533)
J-Rap (24)
JRock (105)
Kpop (1374)
Krock (16)
Latin (98)
Love songs (252)
Melodic Death Metal (275)
Nu Metal (25)
Opera Rock (10)
Operatic Pop (30)
Other (202)
Parody (21)
Pop (3277)
Pop Ballad (258)
Power Ballad (52)
Punk Rock (139)
R&B (553)
Rap Metal (99)
Rock (1023)
Rock n Roll (66)
Russian (55)
Soft Rock (29)
Soul (19)
Soundtracks (419)
Symphonic Metal (80)
Teen Pop (108)
Traditional Pop (23)
Visual Kei (32)
Vocaloid (187)
V-Pop (31)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
Phương Pháp Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Phim
Tên Các Món Ăn Việt
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Hoc Tieng Anh Online
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Directions (59)Online: 28
Today Visitors: 1.721
Traffic Summary
1208855
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: