认真的雪 / Ren Zhen De Xue
Trình bày: Jacky Xue / 薛之谦 / Tiết Chi Khiêm . Thể Loại Âm Nhạc: Pop
| It's time to begin - now count it in... 5-6-7-8 [Chorus] My boot scootin' baby is drivin' me crazy My obsession from a western - my dance floor date My rodeo romeo, a cowboy god from head to toe Wanna make you mine better get in line 5-6-7-8 [Chorus] Foot kickin' - finger clickin', leather slapping - hand clappin' - hip bumpin' - music thumpin' - knee hitchin' - heel and toe - floor scuffin' - leg shufflin' - big grinnin' - body spinnin' - rompin' stompin' - pumpin' jumpin' - slidin' glidin' - here we go [Chorus] Tush pushin' - thunder footin' - cowgirl twistin' - no resistin' - drums bangin' - steel twangin' - two steppin' - end to end hardwood crawlin' - some four wallin' - rug cuttin' - cowboy struttin' - burnin' yearnin' - windin' grindin' - lets begin the dance again [Chorus] You're mine, all mine now bubba Gonna rope you in - so count me in 5-6-7-8 [Chorus] |
Tới lúc bắt đầu rồi - nào, đếm nào... 5-6-7-8 [Điệp khúc] Chiếc giày tôi lỉnh đi, anh ơi, khiến tôi nổi điên Sự ám ảnh của tôi từ miền Tây - bạn nhảy của tôi Chàng Roméo cưỡi bò của tôi, một tay cao bồi hoàn hảo Muốn biến anh là của tôi, tốt hơn xếp hàng đi nào 5-6-7-8 [Điệp khúc] Chân đá, ngón tay nhấp, vỗ quần da, vỗ tay Hông lắc, nhạc xập xình, gối buộc vô, gót và ngón chân Cào sàn, lê chân, cười nhăn răng, xoay người Người nhảy dậm, giày nhún nhảy, trượt đi, chúng ta tham gia nào [Điệp khúc] Đẩy mông, dậm chân, cô gái chăn bò xoắn tít, không phản kháng, trống dập, đàn tưng, hai bước, đâu vào nhau Trườn gỗ cứng, xây bít bùng, cắt thảm, anh chàng chăn bò khệnh khạng Hừng hực, khao khát, gió nổi rin rít, hãy bắt đầu điệu nhảy lại nào [Điệp khúc] Anh là của tôi, hoàn to ..............................
.............................. |
认真的雪 / Ren Zhen De Xue
Trình bày: Jacky Xue / 薛之谦 / Tiết Chi Khiêm . Thể Loại Âm Nhạc: Pop
身不由己 / Shen Bu You Ji (ft. Mavis Fan)
Trình bày: Jackie Chan . Thể Loại Âm Nhạc: Pop
Acoustic (144)
Alternative (325)
Anime (63)
Ballad (532)
Blues (48)
Brutal Death Metal (59)
Celtic (48)
Christian Pop (32)
Christian Rock (7)
Christmas songs (55)
Classical (105)
Country (679)
Dance (430)
Dark Metal (58)
Disco (97)
Doom Metal (89)
Electronic Pop (175)
Folk (104)
Folk Metal (45)
French Hits (87)
German (4)
Giao Hưởng (7)
Gothic Death Metal (65)
Hard Rock (35)
Jazz (132)
JPop (533)
J-Rap (24)
JRock (105)
Kpop (1374)
Krock (16)
Latin (98)
Love songs (252)
Melodic Death Metal (275)
Nu Metal (25)
Opera Rock (10)
Operatic Pop (30)
Other (202)
Parody (21)
Pop (3277)
Pop Ballad (258)
Power Ballad (52)
Punk Rock (139)
R&B (553)
Rap Metal (99)
Rock (1023)
Rock n Roll (66)
Russian (55)
Soft Rock (29)
Soul (19)
Soundtracks (419)
Symphonic Metal (80)
Teen Pop (108)
Traditional Pop (23)
Visual Kei (32)
Vocaloid (187)
V-Pop (31)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
Phương Pháp Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Phim
Tên Các Món Ăn Việt
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Hoc Tieng Anh Online
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Directions (59)Online: 40
Today Visitors: 1.702
Traffic Summary
1208821
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email:
