 
        | 1000 Promises Of Pain Look back and you will see An endless reign Focus on all that's real They distort the truth to Keep us blind Invest and you will be saved Every dollar spent Gets you closer to the gates And everything will be just fine Your faith a plague in my eyes I am the doubt That thorn in your side Perverted values, your narrow minded fascist scriptures Our right to question is what makes us human Doubting, I can't stop Doubting, behold the greatest hoax A cancer Your faith a plague in my eyes I am the doubt That thorn in your side Destroy the teachings of Christ In me I trust with my eyes open wide A thousand promises of pain I am not a slave Like the sheep that follow you I don't need your false Messiah You're a fool if You think that He's there for you Preying on weak minds Lambs led to the slaughter Pedophiles in the Vatican Take the payoff Keep your mouth shut Tell me how can I Take the hand of Christ Knowing what I know Burn the bastard A thousand promises of pain Where was He when you needed Him? An empty promise Burns right through you Take the Bible, fucking rip it up Tear it up A dead religion built on fear and greed It must stop No second coming Fuck your God | 1000 Lời Hứa Của Đau Thương Ngoảnh lại và rồi ngươi sẽ thấy Một triều đại bất diệt Chỉ quan tâm đến thực tại Chúng bóp méo sự thật Khiến chúng ta mù quáng Cứ đầu tư thì ngươi sẽ được cứu Mỗi đồng đô la quăng ra Kéo ngươi lại gần hơn những cánh cổng Và tất cả sẽ tốt đẹp thôi Niềm tin của ngươi: bệnh trong mắt ta Ta là hồ nghi Cái gai trước mắt ngươi Những giá trị đồi bại, thánh kinh phát xít hẹp hòi của ngươi Quyền được thắc mắc chứng minh ta là người Nghi ngờ, ta không thể không nghĩ tới Nghi ngờ, hãy chứng kiến trò xỏ lá vĩ đại nhất Ung nhọt của xã hội Niềm tin của ngươi: bệnh trong mắt ta Ta là hồ nghi Cái gai trước mắt ngươi Tiêu hủy những bài giảng đạo của Chúa Trong ta ta vững tin với nhãn quan sáng suốt Một ngàn lời hứa của đau thương Ta không phải là nô lệ .............................. .............................. | 
 Christmas Must Be Sommething More
Christmas Must Be Sommething More
                                                Trình bày: Taylor Swift . Thể Loại Âm Nhạc: Kpop
 Acoustic (144)
Acoustic (144) Alternative (325)
Alternative (325) Anime (63)
Anime (63) Ballad (532)
Ballad (532) Blues (48)
Blues (48) Brutal Death Metal (59)
Brutal Death Metal (59) Celtic (48)
Celtic (48) Christian Pop (32)
Christian Pop (32) Christian Rock (7)
Christian Rock (7) Christmas songs (55)
Christmas songs (55) Classical (105)
Classical (105) Country (679)
Country (679) Dance (430)
Dance (430) Dark Metal (58)
Dark Metal (58) Disco (97)
Disco (97) Doom Metal (89)
Doom Metal (89) Electronic Pop (175)
Electronic Pop (175) Folk (104)
Folk (104) Folk Metal (45)
Folk Metal (45) French Hits (87)
French Hits (87) German (4)
German (4) Giao Hưởng (7)
Giao Hưởng (7) Gothic Death Metal (65)
Gothic Death Metal (65) Hard Rock (35)
Hard Rock (35) Jazz (132)
Jazz (132) JPop (533)
JPop (533) J-Rap (24)
J-Rap (24) JRock (105)
JRock (105) Kpop (1374)
Kpop (1374) Krock (16)
Krock (16) Latin (98)
Latin (98) Love songs (252)
Love songs (252) Melodic Death Metal (275)
Melodic Death Metal (275) Nu Metal (25)
Nu Metal (25) Opera Rock (10)
Opera Rock (10) Operatic Pop (30)
Operatic Pop (30) Other (202)
Other (202) Parody (21)
Parody (21) Pop (3277)
Pop (3277) Pop Ballad  (258)
Pop Ballad  (258) Power Ballad (52)
Power Ballad (52) Punk Rock  (139)
Punk Rock  (139) R&B (553)
R&B (553) Rap Metal (99)
Rap Metal (99) Rock (1023)
Rock (1023) Rock n Roll (66)
Rock n Roll (66) Russian (55)
Russian (55) Soft Rock (29)
Soft Rock (29) Soul (19)
Soul (19) Soundtracks (419)
Soundtracks (419) Symphonic Metal (80)
Symphonic Metal (80) Teen Pop (108)
Teen Pop (108) Traditional Pop (23)
Traditional Pop (23) Visual Kei (32)
Visual Kei (32) Vocaloid (187)
Vocaloid (187) V-Pop (31)
V-Pop (31) HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7) RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU! Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1) CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!! Phương Pháp Học Tiếng Anh
Phương Pháp Học Tiếng Anh Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Học Tiếng Anh Qua Phim
Học Tiếng Anh Qua Phim Tên Các Món Ăn Việt
Tên Các Món Ăn Việt Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh 20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh Hoc Tieng Anh Online
Hoc Tieng Anh Online Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20) Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10) Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10) Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21) Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9) Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15) Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26) Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14) Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10) Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10) Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10) Departure (79)
Departure (79) Connections (79)
Connections (79) Destinations (80)
Destinations (80) Departure (79)
Departure (79) Connections (79)
Connections (79) Destinations (80)
Destinations (80) Directions (59)
Directions (59)Online: 29
Today Visitors: 1.733
Traffic Summary
1208732
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: