[ti: 不要你的我] [ar: 利得汇] [al: 花痴] [ly: 吴听彻] [mu: 吴听彻] 旋转 没有牵手 不在意 会抓不住我 拐弯後的角落 你又用暗语偷偷的沟通 和谁 你不肯说 反正 我也听不懂 到最後 我决定 不给你机会 丢下我 是不要你的我 也画出了彩虹 我停下了 欲言又止的等候 对你说 是不要你的我 不随你而摆动 握紧了拳头 在你心上搥下 我的 自由 ---Pinyim--- [ti: Bú yào nǐ de wǒ ] [ar: Lì Dé Huì ] [al: Huā chī ] [ly: Wú Tīng Chè ] [mu: Wú Tīng Chè ] Xuán zhuǎn méi yǒu qiān shǒu bú zài yì huì zhuā bú zhù wǒ Guǎi wān hòu de jiǎo luò nǐ yòu yòng àn yǔ tōu tōu de gōu tōng Hé shuí nǐ bù kěn shuō fǎn zhèng wǒ yě tīng bù dǒng Dào zuì hòu wǒ jué dìng bù gěi nǐ jī huì diū xià wǒ Shì bú yào nǐ de wǒ yě huà chū le cǎi hóng Wǒ tíng xià le yù yán yòu zhǐ de děng hòu duì nǐ shuō Shì bú yào nǐ de wǒ bù suí nǐ ér bǎi dòng Wò jǐn le quán tou zài nǐ xīn shàng duī xià wǒ de zì yóu |
[ti: Không cần anh] [ar: Lợi Đắc Vị] [al: Mê hoa] [ly: Ngô Thính Triệt] [mu: Ngô Thính Triệt] Xoay vòng, không nắm tay ai Thật vô ý nắm bắt được em Ở ngả rẽ phía sau Anh lại thì thầm nói Với ai, anh không chịu nói Dù gì, em nghe cũng không hiểu Cuối cùng em quyết định Không để anh có cơ hội buông rơi em Là em không cần anh cũng vẽ nên được cầu vồng Em dừng lại rồi, bao lời nói đã chôn giữ từ lâu, nói với anh Là em không cần anh, không chuyển động theo an ..............................
.............................. |
Online: 21
Today Visitors: 1.711
Traffic Summary
1208845
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: