[ti: 不值得] [ar: 梦飞船] [lg: 4'33''] 除了想你 除了爱你 我什么什么都愿意 翻开日记 整理心情 我真的真的想放弃 你始终没有爱过 你在敷衍我 一次一次忽略我的感受 我真的感到力不从心 无力继续 这感情 不值得我犹豫 不值得我考虑 不值得我爱过你 这种回忆 不值得我提起 不值得想起 不值得哭泣 这段感情 早就应该放弃 早就不该让我浪费时间找奇迹 这样的你 不值得我恨你 不值得我为你而坏了心情 我决定不为你而毁了心 放弃爱你 我决定放弃了你 为你而放弃爱情 不为你而毁了心 我决定不为你而毁了心 我决定放弃了你 放弃爱你 -----Pinyin----- [ti: Bù zhí dé] [ar: Mènɡ Fēi Chuán] [lg: 4'33''] Chú le xiǎnɡ nǐ Chú le ài nǐ Wǒ shén me shén me dōu yuàn yì Fān kāi rì jì Zhénɡ lǐ xīn qínɡ Wǒ zhēn de zhēn de xiǎnɡ fànɡ qì Nǐ shǐ zhōnɡ méi yǒu ài ɡuò Nǐ zài fū yǎn wǒ Yí cì yi cì hū lüè wǒ de ɡǎn shòu Wǒ zhēn de ɡǎn dào lì bù cónɡ xīn Wú lì jì xù Zhè ɡǎn qínɡ Bù zhí dé wǒ yóu yù Bù zhí dé wǒ kǎo lǜ Bù zhí dé wǒ ài ɡuò nǐ Zhè zhǒnɡ huí yì Bù zhí dé wǒ tí qǐ Bù zhí dé xiǎnɡ qǐ Bù zhí dé kū qì Zhè duàn ɡǎn qínɡ Zǎo jiù yīnɡ ɡāi fànɡ qì Zǎo jiù bù ɡāi rànɡ wǒ lànɡ fèi shí jiān zhǎo qí jì Zhè yànɡ de nǐ Bù zhí dé wǒ hèn nǐ Bù zhí dé wǒ wéi nǐ ér huài le xīn qínɡ Wǒ jué dìnɡ bù wéi nǐ ér huǐ le xīn Fànɡ qì ài nǐ Wǒ jué dìnɡ fànɡ qì le nǐ Wéi nǐ ér fànɡ qì ài qínɡ Bù wéi nǐ ér huǐ le xīn Wǒ jué dìnɡ bù wéi nǐ ér huǐ le xīn Wǒ jué dìnɡ fànɡ qì le nǐ Fànɡ qì ài nǐ |
[ti: Không xứng đáng] [ar: Dreamz FM] [lg: 4’33’’] Trừ việc thương nhớ em Trừ việc mến yêu em Anh nguyện ý tất cả Mở ra quyển nhật ký Sắp xếp lại tâm tình Anh thật sự thật sự Muốn buông rơi tất cả Em chưa hề yêu anh Chỉ ứng phó với anh Một lần rồi một lần Bỏ mặc tình yêu anh Anh thật sự cảm thấy Mình hoàn toàn vô vọng Không thể tiếp tục nữa Cuộc tình này Không xứng đáng để anh do dự Không xứng đáng để anh xem xét Không xứng đáng để anh yêu em Hồi ức này Không xứng đáng để anh nhắc tới Không xứng đáng để anh nghĩ tới Không xứng đáng để anh rơi lệ Tình yêu này Sớm đã nên phải rời bỏ Sớm không nên phí thời gian Tìm kỳ tích gì ở đó Còn em Không xứng đáng để anh hận em Không xứng đáng để anh vì em Mà hủy hoại tâm tình ..............................
.............................. |
Online: 38
Today Visitors: 1.748
Traffic Summary
1208757
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: