Protoplasm
Trình bày: Rentrer En Soi /リエントール アン ソイ . Thể Loại Âm Nhạc: Visual Kei
| lay a person under a spell marvelous, pray, hold up, believer brainwash, founder, agitate, religion 冒涜する者へ 拘束した後それ以上差別しようか sisterは白黒それ位判別しようか make a martyr 戒心、改心、改新せよ! まんしんせよ! 壊れたロザリオ 最初に信じた 神の名を呼ぶ為命を受けた者は 自由を捨て何を得る faith! respect god 壊れたロザリオ 最初に信じた 神の名を呼ぶのは我が子達と知る 自由を捨て総て得る --------------------------------------------- lay a person under a spell marvelous,pray,hold up,believer brainwash,founder,agitate,religion boutoku suru mono he kousoku shita ato sore ijou sabetsu shiyou ka sister wa shirokuro sore kurai hanbetsu shiyou ka make a martyr kaishin, kaishin, kaishin se yo! manshin se yo! kowareta ROZARIO saisho ni shinjita kami no na wo yobu tame mei wo uketa mono wa jiyuu wo sute nani wo eru faith! respect god kowareta ROZARIO saisho ni shinjita kami no na wo yobu no wa wagako tachi to shiru |
Đặt một người nằm dưới một câu kinh Phi thường, nguyện cầu, nâng lên, tín đồ Tẩy não, người khai sáng, khích động, tôn giáo Này những kẻ báng bổ Sau khi đã giam cầm rồi, còn hơn thế nữa, chúng ta có phân loại chúng không? \"Sis\" có phân biệt trắng-đen đến như thế không? Nặn ra một kẻ tử vì đạo Giới tâm, cải tâm, đổi mới đi! Mãn nguyện đi! Vòng tràng hạt đã hỏng, lần đầu tiên ta tin Để gọi tên thánh thần, những kẻ đón nhận lấy sự sống Vứt đi tự do mà thụ đắc một điều gì đó Tin tưởng! Kính trọng Đấng Tối Cao Vòng tràng hạt đã hỏng, lần đầu tiên ta tin Để gọi tên thánh thần, những kẻ đón nhận lấy sự sống Vứt đi tự do mà thụ đắc một điều gì đó --------------------- Từ \"sister\", chẳng biết mấy chú Phantasmagoria ám c ..............................
.............................. |
Protoplasm
Trình bày: Rentrer En Soi /リエントール アン ソイ . Thể Loại Âm Nhạc: Visual Kei
恋の片道切符
Trình bày: Original Love/ Koi No Katamichi Kippu/ One Wa . Thể Loại Âm Nhạc: Visual Kei
Acoustic (144)
Alternative (325)
Anime (63)
Ballad (532)
Blues (48)
Brutal Death Metal (59)
Celtic (48)
Christian Pop (32)
Christian Rock (7)
Christmas songs (55)
Classical (105)
Country (679)
Dance (430)
Dark Metal (58)
Disco (97)
Doom Metal (89)
Electronic Pop (175)
Folk (104)
Folk Metal (45)
French Hits (87)
German (4)
Giao Hưởng (7)
Gothic Death Metal (65)
Hard Rock (35)
Jazz (132)
JPop (533)
J-Rap (24)
JRock (105)
Kpop (1374)
Krock (16)
Latin (98)
Love songs (252)
Melodic Death Metal (275)
Nu Metal (25)
Opera Rock (10)
Operatic Pop (30)
Other (202)
Parody (21)
Pop (3277)
Pop Ballad (258)
Power Ballad (52)
Punk Rock (139)
R&B (553)
Rap Metal (99)
Rock (1023)
Rock n Roll (66)
Russian (55)
Soft Rock (29)
Soul (19)
Soundtracks (419)
Symphonic Metal (80)
Teen Pop (108)
Traditional Pop (23)
Visual Kei (32)
Vocaloid (187)
V-Pop (31)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
Phương Pháp Học Tiếng Anh
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Phim
Tên Các Món Ăn Việt
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Hoc Tieng Anh Online
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Departure (79)
Connections (79)
Destinations (80)
Directions (59)Online: 21
Today Visitors: 1.736
Traffic Summary
1208746
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email:
