 
        | Chinese Lyrics 冷峻刚毅的表情 变造型不变焦点 机械的关节 传递燃烧的热烈 爆发的强电流 精准的快节奏 干净利落出手 独占王者风头 准备好世界都在感受 让呼喊为你我一起加油 我看见你们正挥动的手 握紧这拳头 I’m going international, go go, International show show, International logo oh oh oh, I’m going international, go go, International show show, International logo oh oh oh. 不怕残酷的炼狱 炼就强悍的身体 是铁打的肩膀 才抗得起光芒 冷漠嘲笑为敌 才更让我不屈 在浴火重生里 要做新的自己 准备好世界都在感受 让呼喊为你我一起加油 我看见你们正挥动的手 握紧这拳头 I’m going international, go go, International show show, International logo oh oh oh, I’m going international, go go, International show show, International logo oh oh oh. ENGLISH TRANSLATION The cold and determined expression, changing the image (but) not the focus, The robotic/ metallic joints, expressing the burning passion, The explosive strong electrical current, Precised fast tempo, attacking cleanly, Monopolizing the spotlight of a King. Preparation is done and the world is feeling it, Let the shouting be the cheers for you and me, I see the waving hands of you all, Clenching this fist tightly. I’m going international, go go, International show show, International logo oh oh oh, I’m going international, go go, International show show, International logo oh oh oh. Not afraid of the cruel purgatory, Trained up this tough/ strong body, It is the hard iron shoulder, That can carry the brightness, Cold laughters/sneers as the enemy, Will make me more determined (not giving up), Rebirth in the flames, wants to be a brand new self. Preparation is done and the world is feeling it, Let the shouting be the cheers for you and me, I see the waving hands of you all, Clenching this fist tightly. I’m going international, go go, International show show, International logo oh oh oh, I’m going international, go go, International show show, International logo oh oh oh. PinYin (Romanisation) leng jun gang yi de biao qing, bian zhao xing bu bian jiao dian ji jie de guan jie, chuan di ran shao de re lie bao fa de qiang dian liu, jing zun de kuai jie zou gan jing Ii luo chu shou, du zhan wang zhe feng touzhun bei hao shi jie dou zai gan shou rang huh an wei ni wo yi qi jia you wo kan jian ni men zheng hui dong de shou wo jing zhe quan tou I’m going international, go go, International show show, International logo oh oh oh, I’m going international, go go, International show show, International logo oh oh oh. Bu pa can ku de lian yu, lian jiu qiang han de shen ti Shi tie da de jian bang, cai kang de qi guang mang Leng mo chao xiao wei di, cai geng rang wo bu qu Zai yu huo chong sheng li, yao zuo xing de zi ji zhun bei hao shi jie dou zai gan shou rang huh an wei ni wo yi qi jia you wo kan jian ni men zheng hui dong de shou wo jing zhe quan tou I’m going international, go go, International show show, International logo oh oh oh, I’m going international, go go, International show show, International logo oh oh oh. | Nét mặt kiên định và lạnh lùng Đang thay đổi nhưng lại không phải là tiêu điểm Xương khớp cứng nhắc Đang bộc lộ đam mê cháy bỏng Dòng điện cao thế Chạy nhanh mà chính xác Tấn công êm gọn Độc chiếm vị thế một ông hòang Chuẩn bị thế là đã xong Và cả thế giới đã cảm nhận được Hãy để những tiếng hò hét cổ vũ cho cả tôi và bạn Tôi thấy các bạn vẫy tay Siết thật chặt nắm tay [Chorus*] Tôi sẽ ra nước ngòai, đi nào Show diễn tầm cỡ quốc tế, thể hiện đi nào Thương hiệu mang tầm quốc tế oh oh oh Tôi sẽ đạt tầm quốc tế , đi nào đi nào show diễn tầm cỡ quốc tế, thể hiện nào Thương hiệu mang tầm quốc tế oh oh oh Không có sợ chế độ tập luyện gian khổ Luyện cho thân thể cường tráng cần có một cái đầu vững Để chở được vinh quang Những lời nhạo báng c .............................. .............................. | 
 Acoustic (144)
Acoustic (144) Alternative (325)
Alternative (325) Anime (63)
Anime (63) Ballad (532)
Ballad (532) Blues (48)
Blues (48) Brutal Death Metal (59)
Brutal Death Metal (59) Celtic (48)
Celtic (48) Christian Pop (32)
Christian Pop (32) Christian Rock (7)
Christian Rock (7) Christmas songs (55)
Christmas songs (55) Classical (105)
Classical (105) Country (679)
Country (679) Dance (430)
Dance (430) Dark Metal (58)
Dark Metal (58) Disco (97)
Disco (97) Doom Metal (89)
Doom Metal (89) Electronic Pop (175)
Electronic Pop (175) Folk (104)
Folk (104) Folk Metal (45)
Folk Metal (45) French Hits (87)
French Hits (87) German (4)
German (4) Giao Hưởng (7)
Giao Hưởng (7) Gothic Death Metal (65)
Gothic Death Metal (65) Hard Rock (35)
Hard Rock (35) Jazz (132)
Jazz (132) JPop (533)
JPop (533) J-Rap (24)
J-Rap (24) JRock (105)
JRock (105) Kpop (1374)
Kpop (1374) Krock (16)
Krock (16) Latin (98)
Latin (98) Love songs (252)
Love songs (252) Melodic Death Metal (275)
Melodic Death Metal (275) Nu Metal (25)
Nu Metal (25) Opera Rock (10)
Opera Rock (10) Operatic Pop (30)
Operatic Pop (30) Other (202)
Other (202) Parody (21)
Parody (21) Pop (3277)
Pop (3277) Pop Ballad  (258)
Pop Ballad  (258) Power Ballad (52)
Power Ballad (52) Punk Rock  (139)
Punk Rock  (139) R&B (553)
R&B (553) Rap Metal (99)
Rap Metal (99) Rock (1023)
Rock (1023) Rock n Roll (66)
Rock n Roll (66) Russian (55)
Russian (55) Soft Rock (29)
Soft Rock (29) Soul (19)
Soul (19) Soundtracks (419)
Soundtracks (419) Symphonic Metal (80)
Symphonic Metal (80) Teen Pop (108)
Teen Pop (108) Traditional Pop (23)
Traditional Pop (23) Visual Kei (32)
Visual Kei (32) Vocaloid (187)
Vocaloid (187) V-Pop (31)
V-Pop (31) HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7) RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU! Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1) CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!! Phương Pháp Học Tiếng Anh
Phương Pháp Học Tiếng Anh Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Học Tiếng Anh Qua Phim
Học Tiếng Anh Qua Phim Tên Các Món Ăn Việt
Tên Các Món Ăn Việt Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh 20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh Hoc Tieng Anh Online
Hoc Tieng Anh Online Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20) Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10) Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10) Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21) Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9) Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15) Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26) Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14) Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10) Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10) Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10) Departure (79)
Departure (79) Connections (79)
Connections (79) Destinations (80)
Destinations (80) Departure (79)
Departure (79) Connections (79)
Connections (79) Destinations (80)
Destinations (80) Directions (59)
Directions (59)Online: 41
Today Visitors: 1.710
Traffic Summary
1208832
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: