 
        | Let’s dance Dance! It's so hot I can't stop The music fills the room Vibrations Sensations That beat goes boom boom boom I've got to keep it together I've got to keep it together I've got to keep it together Watch the crazy people dance [Chorus] Let's dance (let's dance) Show me (show me) Hold me (hold me) Control me (yeah) Let's dance (right now) Take me (take me) Shake me (shake me) Make me (make me) Let's dance Just like that Don't hold back Get crazy on the floor We'll have fun All day long And then we'll still want more I've got to keep it together I've got to keep it together I've got to keep it together Watch the crazy people dance [Chorus] Let's dance (let's dance) Show me (show me) Hold me (hold me) Control me (yeah)(yeah) Let's dance (right now) Take me (take me) Shake me (shake me) Make me (make me) Look in my eyes You'll realize We can't deny I'm into you and you're so into me And you know you can't fight what is meant to be [Chorus - x2] Let's dance (let's dance) Show me (show me) Hold me (hold me) Control me (yeah) Let's dance (right now) Take me (take me) Shake me (shake me) Make me (make me) | Hãy khiêu vũ nào Nhảy đi! Thật là nóng bỏng Em chẳng tài nào dừng lại được Âm nhạc đã tràn ngập cả căn phòng rồi Những chuyển động Những cảm xúc Nhịp điệu đó cứ vang lên boom boom boom Cùng nhau bám theo điệu nhạc nào Cùng nhau bám theo điệu nhạc nào Cùng nhau bám theo điệu nhạc nào Hãy ngắm nhìn những con người điên cuồng nhảy múa kìa Hãy nhảy nào(nhảy nào) Hãy cho em thấy nào(cho em thấy nào) Hãy giữ lấy em nào( giữ lấy em nào) Hãy chỉ cho em nào(chỉ cho em nảo) Hãy nhảy nào( ngay bây giờ) Hãy đón lấy em nào(đón lấy em nào) Hãy làm e lắc lư đi nào(rung chuyển em đi) Hãy làm cho em đi(làm đi) Hãy nhảy nào Giống như thế đấy Đừng cố kìm nén lại nào Hãy cuồng điên trên sàn nhảy đi Chúng ta sẽ có niềm vui thôi Cả một ngày dài Và rồi chúng ta sẽ .............................. .............................. | 
 Love It When You Call (OST Good Luck Chuck)
Love It When You Call (OST Good Luck Chuck)
                                                Trình bày: The Feeling . Thể Loại Âm Nhạc: Rock
 Acoustic (144)
Acoustic (144) Alternative (325)
Alternative (325) Anime (63)
Anime (63) Ballad (532)
Ballad (532) Blues (48)
Blues (48) Brutal Death Metal (59)
Brutal Death Metal (59) Celtic (48)
Celtic (48) Christian Pop (32)
Christian Pop (32) Christian Rock (7)
Christian Rock (7) Christmas songs (55)
Christmas songs (55) Classical (105)
Classical (105) Country (679)
Country (679) Dance (430)
Dance (430) Dark Metal (58)
Dark Metal (58) Disco (97)
Disco (97) Doom Metal (89)
Doom Metal (89) Electronic Pop (175)
Electronic Pop (175) Folk (104)
Folk (104) Folk Metal (45)
Folk Metal (45) French Hits (87)
French Hits (87) German (4)
German (4) Giao Hưởng (7)
Giao Hưởng (7) Gothic Death Metal (65)
Gothic Death Metal (65) Hard Rock (35)
Hard Rock (35) Jazz (132)
Jazz (132) JPop (533)
JPop (533) J-Rap (24)
J-Rap (24) JRock (105)
JRock (105) Kpop (1374)
Kpop (1374) Krock (16)
Krock (16) Latin (98)
Latin (98) Love songs (252)
Love songs (252) Melodic Death Metal (275)
Melodic Death Metal (275) Nu Metal (25)
Nu Metal (25) Opera Rock (10)
Opera Rock (10) Operatic Pop (30)
Operatic Pop (30) Other (202)
Other (202) Parody (21)
Parody (21) Pop (3277)
Pop (3277) Pop Ballad  (258)
Pop Ballad  (258) Power Ballad (52)
Power Ballad (52) Punk Rock  (139)
Punk Rock  (139) R&B (553)
R&B (553) Rap Metal (99)
Rap Metal (99) Rock (1023)
Rock (1023) Rock n Roll (66)
Rock n Roll (66) Russian (55)
Russian (55) Soft Rock (29)
Soft Rock (29) Soul (19)
Soul (19) Soundtracks (419)
Soundtracks (419) Symphonic Metal (80)
Symphonic Metal (80) Teen Pop (108)
Teen Pop (108) Traditional Pop (23)
Traditional Pop (23) Visual Kei (32)
Visual Kei (32) Vocaloid (187)
Vocaloid (187) V-Pop (31)
V-Pop (31) HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7) RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU! Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1) CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!! Phương Pháp Học Tiếng Anh
Phương Pháp Học Tiếng Anh Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Học Tiếng Anh Qua Phim
Học Tiếng Anh Qua Phim Tên Các Món Ăn Việt
Tên Các Món Ăn Việt Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh 20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh Hoc Tieng Anh Online
Hoc Tieng Anh Online Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20) Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10) Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10) Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21) Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9) Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15) Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26) Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14) Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10) Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10) Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10) Departure (79)
Departure (79) Connections (79)
Connections (79) Destinations (80)
Destinations (80) Departure (79)
Departure (79) Connections (79)
Connections (79) Destinations (80)
Destinations (80) Directions (59)
Directions (59)Online: 25
Today Visitors: 1.738
Traffic Summary
1208847
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: