 
        | Chance  Chance  Chance to Change Chance Chance Chance to Change 奇跡なら 信じても いいはず ためらいを脱ぎすてろ 恐れないて 眠れない夜 くちずさむ歌 明日に向かって 空を見る Change!(Hey!) Change!(Hey!) Change! The World Take!(Say!)Take!(Say!)Take a Chance 胸の奥の情熱 空に向けて Chance! Chance! Chance to Change! Chance! Chance! Chance to Change! 君は君の笑顔でいればいい 元気出しなよ Let’s Fight 本気出しなよ Let’s GO 勇気出しなよ Let’s JUMP 変われるはずさ Change!Change!Change the World! Take!Take!Take a Chance! 胸の奥の情熱空に向けて Hey!(Hey!)Hey!(Hey!)平和な Say!(Say!)Say!(Say!)世界 顔を見れば笑顔広がる世界 Hey!(Hay!)Hay!(Hay!)平気さ Say!(Say!)Say!(Say!)精一杯 希望胸に抱いて叫ぼうよ Chance! Change! Chance! Chance to Change! ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~ Phiên âm: Chance! Chance! Chance to Change Chance! Chance! Chance to Change kiseki nara shinjite mo ii hazu tamerai wo nugisutero osorenaite nemurenai yoru kuchizusamu uta ashita ni mukatte sora wo miru Change! (Hey!) Change! (Hey!) Change! The World Take! (Say!) Take! (Say!) Take a Chance mune no oku no jounetsu sora ni mukete Chance! Chance! Chance to Change Chance! Chance! Chance to Change kimi wa kimi no egao de ireba ii genki dashi na yo Let's Fight honki dashi na yo Let's GO yuki dashi na yo Let 's JUMP kawareru hazu sa Change! Change! Change! The World Take! Take! Take a Chance mune no oku no jounetsu sora ni mukete Hey!( Hey!) Hey!( Hey!) heiwa na Say!( Say!) Say!( Say!) sekai kao wo mireba egao hirogaru sekai Hey! (Hay!) Hay! (Hay!) heiki sa Say! (Say!) Say! (Say!) seiippai kibou mune ni idaite sakebou yo Chance! Change! Chance! Chance to Change! ~~~~~~~~~~~ Engtrans: Chance! Chance! Chance to Change Chance! Chance! Chance to Change If there was a miracle, though I believe it must be great Flick off that hesitation, don't fear. The sleepless nights, singing songs to yourself Facing tomorrow, look at the sky Change! (Hey!) Change! (Hey!) Change the World Take! (Say!) Take! (Say!) Take a Chance The passion of your heart goes towards the sky Chance! Chance! Chance to Change! Chance! Chance! Chance to Change! If you put on a smile that would be great Let's be energetic! Let's Fight Let's be serious! Let's GO Let's be brave! Let's JUMP Change! Change! Change the World! Take! Take! Take a Chance! The passion of your heart goes towards the sky Hey! (Hey!) Hey! (Hey!) A peaceful Say! (Say!) Say! (Say!) world If your face is seen, your smile will reach the world Hey! (Hay!) Hay!(Hay!) Keep your cool Say! (Say!) Say! (Say!) With all your might Shout out the hopes that you keep in your heart Chance! Change! Chance! Chance to Change! | Cơ hội! Cơ hội! Cơ hội để đổi thay! Cơ hội! Cơ hội! Cơ hội để đổi thay! Nếu đã có một phép màu, thế nhưng tôi tin nó phải tuyệt vời lắm Vô tư đi, đừng sợ hãi Những đêm không ngủ, hát những bài hát cho chính mình Đối diện với ngày mai, nhìn vào bầu trời Thay đổi! (Hey!) Thay đổi! (Hey!) Thay đổi thế giới Nắm lấy! (Nói lên nào!) Nắm lấy! (Nói lên nào!) Nắm lấy cơ hội Hãy hướng bầu nhiệt huyết sâu trong tim bạn vào bầu trời Cơ hội! Cơ hội! Cơ hội để đổi thay! Cơ hội! Cơ hội! Cơ hội để đổi thay! Phải chi bạn cứ cười thì tuyệt Hãy mạnh mẽ lên! Cùng chiến đấu Hãy nghiêm túc nào! Cùng ĐI thôi Hãy dũng cảm lên! Chúng ta cùng bước Thay đổi! Thay đổi! Thay đổi thể giới! Nắm lấy! Nắm lấy! Nắm lấy cơ hội! Hãy hướng bầu nhiệt huyết sâu trong tim bạn vào bầu trời Hey! (Hey!) .............................. .............................. | 
 君は友達 / Kimi Wa Tomodachi / Cậu là bạn tớ
君は友達 / Kimi Wa Tomodachi / Cậu là bạn tớ
                                                Trình bày: Ken Hirai/平井堅 . Thể Loại Âm Nhạc: JPop
 雪は降る/ Yuki Wa Furu/ Tombe La Neige/ Tuyết Rơi
雪は降る/ Yuki Wa Furu/ Tombe La Neige/ Tuyết Rơi
                                                Trình bày: Salvatore Adamo . Thể Loại Âm Nhạc: JPop
 Acoustic (144)
Acoustic (144) Alternative (325)
Alternative (325) Anime (63)
Anime (63) Ballad (532)
Ballad (532) Blues (48)
Blues (48) Brutal Death Metal (59)
Brutal Death Metal (59) Celtic (48)
Celtic (48) Christian Pop (32)
Christian Pop (32) Christian Rock (7)
Christian Rock (7) Christmas songs (55)
Christmas songs (55) Classical (105)
Classical (105) Country (679)
Country (679) Dance (430)
Dance (430) Dark Metal (58)
Dark Metal (58) Disco (97)
Disco (97) Doom Metal (89)
Doom Metal (89) Electronic Pop (175)
Electronic Pop (175) Folk (104)
Folk (104) Folk Metal (45)
Folk Metal (45) French Hits (87)
French Hits (87) German (4)
German (4) Giao Hưởng (7)
Giao Hưởng (7) Gothic Death Metal (65)
Gothic Death Metal (65) Hard Rock (35)
Hard Rock (35) Jazz (132)
Jazz (132) JPop (533)
JPop (533) J-Rap (24)
J-Rap (24) JRock (105)
JRock (105) Kpop (1374)
Kpop (1374) Krock (16)
Krock (16) Latin (98)
Latin (98) Love songs (252)
Love songs (252) Melodic Death Metal (275)
Melodic Death Metal (275) Nu Metal (25)
Nu Metal (25) Opera Rock (10)
Opera Rock (10) Operatic Pop (30)
Operatic Pop (30) Other (202)
Other (202) Parody (21)
Parody (21) Pop (3277)
Pop (3277) Pop Ballad  (258)
Pop Ballad  (258) Power Ballad (52)
Power Ballad (52) Punk Rock  (139)
Punk Rock  (139) R&B (553)
R&B (553) Rap Metal (99)
Rap Metal (99) Rock (1023)
Rock (1023) Rock n Roll (66)
Rock n Roll (66) Russian (55)
Russian (55) Soft Rock (29)
Soft Rock (29) Soul (19)
Soul (19) Soundtracks (419)
Soundtracks (419) Symphonic Metal (80)
Symphonic Metal (80) Teen Pop (108)
Teen Pop (108) Traditional Pop (23)
Traditional Pop (23) Visual Kei (32)
Visual Kei (32) Vocaloid (187)
Vocaloid (187) V-Pop (31)
V-Pop (31) HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7)
HỌC TIẾNG ANH BẰNG THƠ LỤC BÁT (P7) RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU!
RỒI NƠI ĐÂY, TÌNH YÊU LẠI BẮT ĐẦU! Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE
Đại từ chỉ định THIS, THAT, THESE, THOSE Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1)
Các Từ Lóng Tiếng Anh Mà TEEN Mỹ Hay Dùng (Phần 1) CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!!
CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP!!! Phương Pháp Học Tiếng Anh
Phương Pháp Học Tiếng Anh Học Tiếng Anh Qua Bài Hát
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Học Tiếng Anh Qua Phim
Học Tiếng Anh Qua Phim Tên Các Món Ăn Việt
Tên Các Món Ăn Việt Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh
Kinh Nghiệm Học Tốt Tiếng Anh 20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC
20 tips đạt điểm cao kỳ thi TOEIC Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh Hoc Tieng Anh Online
Hoc Tieng Anh Online Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20)
Học Tiếng Anh Giao Tiếp (20) Học Tiếng Anh Du Lịch (10)
Học Tiếng Anh Du Lịch (10) Học Tiếng Anh Bán Hàng (10)
Học Tiếng Anh Bán Hàng (10) Học Tiếng Anh Khách Sạn (21)
Học Tiếng Anh Khách Sạn (21) Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9)
Học Tiếng Anh Nhà Hàng (9) Học Tiếng Anh Văn Phòng (15)
Học Tiếng Anh Văn Phòng (15) Học Tiếng Anh Thương Mại (26)
Học Tiếng Anh Thương Mại (26) Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14)
Học Tiếng Anh Kinh Doanh (14) Học Tiếng Anh Hội Nghị (10)
Học Tiếng Anh Hội Nghị (10) Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10)
Học Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu (10) Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10)
Học Tiếng Anh Đàm Thoại (10) Departure (79)
Departure (79) Connections (79)
Connections (79) Destinations (80)
Destinations (80) Departure (79)
Departure (79) Connections (79)
Connections (79) Destinations (80)
Destinations (80) Directions (59)
Directions (59)Online: 24
Today Visitors: 1.725
Traffic Summary
1208726
Đăng ký nhận thông tin học tập và các chương trình khuyến mãi lớn của công ty qua email: